disinfector
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinfector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để khử trùng một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Disinfector'
-
"The hospital uses a powerful UV disinfector to sterilize surgical equipment."
"Bệnh viện sử dụng một máy khử trùng UV mạnh mẽ để tiệt trùng thiết bị phẫu thuật."
-
"This portable disinfector uses UV light to kill germs on surfaces."
"Máy khử trùng di động này sử dụng ánh sáng UV để tiêu diệt vi trùng trên các bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinfector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disinfector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinfector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disinfector' thường đề cập đến một loại hóa chất hoặc một thiết bị cụ thể được thiết kế để tiêu diệt vi khuẩn, virus hoặc các vi sinh vật gây hại khác. Nó nhấn mạnh chức năng khử trùng. Cần phân biệt với 'disinfectant' (chất khử trùng), là chất được sử dụng, trong khi 'disinfector' có thể là một thiết bị (ví dụ: máy khử trùng bằng tia UV).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disinfector for [something]' chỉ ra rằng thiết bị hoặc chất này được dùng để khử trùng vật thể cụ thể đó. Ví dụ: 'a UV disinfector for mobile phones.' 'Disinfector of [something]' ít phổ biến hơn, nhưng có thể mang nghĩa tương tự, đặc biệt khi nói về công dụng của chất đó. Ví dụ: 'chlorine is a disinfector of water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinfector'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.