disinfection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinfection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm sạch một vật gì đó bằng cách sử dụng một chất tiêu diệt vi khuẩn.
Definition (English Meaning)
The process of cleaning something using a substance that kills bacteria.
Ví dụ Thực tế với 'Disinfection'
-
"Regular disinfection of hospital equipment is essential to prevent the spread of infection."
"Việc khử trùng thường xuyên các thiết bị bệnh viện là rất cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng."
-
"The disinfection process takes about 30 minutes."
"Quá trình khử trùng mất khoảng 30 phút."
-
"Effective disinfection is crucial in preventing the spread of diseases."
"Việc khử trùng hiệu quả là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinfection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disinfection
- Verb: disinfect
- Adjective: disinfected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinfection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disinfection ám chỉ việc loại bỏ hoặc tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh, nhưng không nhất thiết là tất cả các loại vi sinh vật. Khác với 'sterilization' (khử trùng tuyệt đối) là loại bỏ hoàn toàn tất cả các vi sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disinfection of’ dùng để chỉ đối tượng được khử trùng. Ví dụ: 'disinfection of surfaces'. 'Disinfection with' dùng để chỉ tác nhân khử trùng được sử dụng. Ví dụ: 'disinfection with alcohol'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinfection'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital disinfected all surfaces after the outbreak.
|
Bệnh viện đã khử trùng tất cả các bề mặt sau đợt bùng phát. |
| Phủ định |
They didn't disinfect the equipment before using it.
|
Họ đã không khử trùng thiết bị trước khi sử dụng nó. |
| Nghi vấn |
Did the disinfection process include all the rooms?
|
Quá trình khử trùng có bao gồm tất cả các phòng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has disinfected all the rooms.
|
Bệnh viện đã khử trùng tất cả các phòng. |
| Phủ định |
We have not completed the disinfection process yet.
|
Chúng tôi vẫn chưa hoàn thành quy trình khử trùng. |
| Nghi vấn |
Has the disinfection been effective against all viruses?
|
Việc khử trùng có hiệu quả đối với tất cả các loại virus không? |