propaganda
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propaganda'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin, đặc biệt là thông tin sai lệch hoặc có tính thiên vị, được sử dụng để thúc đẩy một mục tiêu hoặc quan điểm chính trị.
Definition (English Meaning)
Information, especially of a biased or misleading nature, used to promote a political cause or point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Propaganda'
-
"The government used propaganda to convince people to support the war."
"Chính phủ đã sử dụng tuyên truyền để thuyết phục người dân ủng hộ cuộc chiến."
-
"During the Cold War, both sides used propaganda extensively."
"Trong Chiến tranh Lạnh, cả hai bên đều sử dụng rộng rãi các biện pháp tuyên truyền."
-
"The company was accused of using propaganda to promote its products."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng tuyên truyền để quảng bá sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propaganda'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propaganda
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propaganda'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Propaganda thường mang tính chất tiêu cực, ám chỉ việc thông tin được trình bày một cách có chủ đích để thao túng dư luận, che giấu sự thật hoặc bóp méo thông tin để đạt được mục đích nhất định. Nó khác với 'public relations' (quan hệ công chúng) ở chỗ PR hướng đến xây dựng hình ảnh tích cực một cách minh bạch, trong khi propaganda thường sử dụng các thủ đoạn tinh vi và ít trung thực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Propaganda of/for/against' thường đi sau danh từ 'propaganda' để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà thông tin sai lệch hướng đến. Ví dụ: 'propaganda of war' (tuyên truyền chiến tranh), 'propaganda for peace' (tuyên truyền hòa bình), 'propaganda against immigration' (tuyên truyền chống nhập cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propaganda'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding political propaganda is crucial for maintaining an unbiased perspective.
|
Tránh né tuyên truyền chính trị là rất quan trọng để duy trì một quan điểm khách quan. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate being subjected to misleading propaganda.
|
Anh ấy không thích bị tiếp xúc với những tuyên truyền sai lệch. |
| Nghi vấn |
Is resisting government propaganda a common practice in democratic societies?
|
Có phải việc chống lại tuyên truyền của chính phủ là một thông lệ phổ biến trong các xã hội dân chủ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If propaganda is repeated often enough, people tend to believe it.
|
Nếu tuyên truyền được lặp đi lặp lại đủ nhiều, mọi người có xu hướng tin vào nó. |
| Phủ định |
If people are well-informed, they don't easily fall for propaganda.
|
Nếu mọi người được thông tin đầy đủ, họ không dễ dàng tin vào những lời tuyên truyền. |
| Nghi vấn |
If the source is biased, is its information considered propaganda?
|
Nếu nguồn thông tin thiên vị, thông tin của nó có được coi là tuyên truyền không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's propaganda is very effective.
|
Sự tuyên truyền của chính phủ rất hiệu quả. |
| Phủ định |
This news report is not propaganda; it's factual.
|
Bản tin này không phải là tuyên truyền; nó mang tính sự thật. |
| Nghi vấn |
Is propaganda the only way to influence public opinion?
|
Tuyên truyền có phải là cách duy nhất để gây ảnh hưởng đến dư luận không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is using propaganda to influence public opinion.
|
Chính phủ đang sử dụng tuyên truyền để gây ảnh hưởng đến dư luận. |
| Phủ định |
They do not believe the propaganda spread by the media.
|
Họ không tin vào những lời tuyên truyền được lan truyền bởi giới truyền thông. |
| Nghi vấn |
Does the news contain propaganda?
|
Tin tức có chứa tuyên truyền không? |