disinterred
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinterred'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được khai quật, đặc biệt là một xác chết từ mộ.
Definition (English Meaning)
Having been dug up, especially a corpse from its grave.
Ví dụ Thực tế với 'Disinterred'
-
"The remains of the ancient king were disinterred for scientific study."
"Hài cốt của vị vua cổ đại đã được khai quật để nghiên cứu khoa học."
-
"The body was disinterred on the orders of the coroner."
"Thi thể đã được khai quật theo lệnh của nhân viên điều tra tử thi."
-
"The archaeologists disinterred pottery shards from the ancient site."
"Các nhà khảo cổ đã khai quật các mảnh gốm từ địa điểm cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinterred'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disinter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinterred'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disinterred' là dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn của động từ 'disinter'. Nó thường mang nghĩa trang trọng và liên quan đến việc khai quật một thứ gì đó đã được chôn cất, thường là thi hài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinterred'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.