(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disk
B1

disk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đĩa ổ đĩa (trong máy tính) đĩa đệm (trong cơ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể tròn, mỏng và phẳng.

Definition (English Meaning)

A flat, thin, circular object.

Ví dụ Thực tế với 'Disk'

  • "The data is stored on the hard disk."

    "Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng."

  • "He inserted the disk into the drive."

    "Anh ấy lắp đĩa vào ổ đĩa."

  • "The doctor found a slipped disk in her back."

    "Bác sĩ phát hiện ra một đĩa đệm bị trượt ở lưng cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disk có thể ám chỉ nhiều loại vật thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong công nghệ thông tin, nó thường chỉ các thiết bị lưu trữ dữ liệu. Trong giải phẫu học, nó chỉ các cấu trúc dạng đĩa trong cơ thể. Cần phân biệt với 'disc', một cách viết khác phổ biến, mặc dù đôi khi hai từ này được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' thường được dùng khi nói về bề mặt của đĩa, ví dụ: 'Data is stored on the disk'. 'In' thường được dùng khi nói về nội dung bên trong đĩa hoặc quá trình diễn ra trên đĩa, ví dụ: 'There are errors in the disk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disk'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to back up his important files onto a disk.
Anh ấy sẽ sao lưu các tập tin quan trọng của mình vào một đĩa.
Phủ định
They are not going to use a floppy disk anymore because they are obsolete.
Họ sẽ không sử dụng đĩa mềm nữa vì chúng đã lỗi thời.
Nghi vấn
Are you going to format that disk before installing the new software?
Bạn có định định dạng đĩa đó trước khi cài đặt phần mềm mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I copied the files onto a disk yesterday.
Tôi đã sao chép các tập tin vào một chiếc đĩa hôm qua.
Phủ định
She didn't format the disk before installing the software.
Cô ấy đã không định dạng đĩa trước khi cài đặt phần mềm.
Nghi vấn
Did you use a floppy disk to transfer the data?
Bạn đã sử dụng đĩa mềm để truyền dữ liệu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)