hard drive
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard drive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng từ tính để lưu trữ và truy xuất thông tin kỹ thuật số bằng cách sử dụng một hoặc nhiều đĩa cứng, xoay nhanh được phủ vật liệu từ tính.
Definition (English Meaning)
A data storage device that uses magnetic storage to store and retrieve digital information using one or more rigid, rapidly rotating platters coated with magnetic material.
Ví dụ Thực tế với 'Hard drive'
-
"My computer's hard drive is almost full."
"Ổ cứng máy tính của tôi gần đầy rồi."
-
"I need to back up my files to an external hard drive."
"Tôi cần sao lưu các tập tin của mình vào một ổ cứng gắn ngoài."
-
"The hard drive crashed, and I lost all my data."
"Ổ cứng bị hỏng và tôi đã mất hết dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard drive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hard drive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard drive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ ổ cứng trong máy tính hoặc các thiết bị lưu trữ ngoài. Khác với các loại bộ nhớ khác như RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) là bộ nhớ tạm thời, hard drive là bộ nhớ lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the hard drive': chỉ vị trí bên trong ổ cứng.
- 'data on the hard drive': dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng.
- 'capacity of the hard drive': dung lượng của ổ cứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard drive'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, my new hard drive is incredibly fast!
|
Ồ, ổ cứng mới của tôi nhanh đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, the hard drive isn't working!
|
Ôi không, ổ cứng không hoạt động! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new hard drive?
|
Này, đó có phải là một ổ cứng mới không? |