(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ssd
B2

ssd

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Ổ cứng thể rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ssd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

SSD (Ổ cứng thể rắn) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu tương tự như ổ cứng (HDD). Nó lưu trữ dữ liệu bằng cách sử dụng các chip nhớ flash kết nối với nhau thay vì các đĩa từ quay.

Definition (English Meaning)

An SSD (Solid State Drive) is a type of mass storage device similar to a hard disk drive (HDD). It stores data using interconnected flash memory chips instead of rotating platters.

Ví dụ Thực tế với 'Ssd'

  • "My new laptop has an SSD, so it boots up very quickly."

    "Máy tính xách tay mới của tôi có ổ SSD, vì vậy nó khởi động rất nhanh."

  • "Replacing your old HDD with an SSD is a great way to speed up your computer."

    "Thay thế HDD cũ bằng SSD là một cách tuyệt vời để tăng tốc máy tính của bạn."

  • "SSDs are becoming increasingly affordable."

    "SSD ngày càng trở nên phải chăng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ssd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: SSD
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ssd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SSD nhanh hơn, bền hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với HDD. Chúng thường được sử dụng trong máy tính xách tay, máy tính để bàn và máy chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ssd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)