(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deconstruct
C1

deconstruct

verb

Nghĩa tiếng Việt

phân tích cấu trúc giải cấu trúc tháo dỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deconstruct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích một văn bản hoặc ý tưởng bằng cách chia nhỏ nó thành các phần cấu thành và xem xét chúng.

Definition (English Meaning)

To analyze a text or idea by taking it apart and examining its constituent parts.

Ví dụ Thực tế với 'Deconstruct'

  • "The professor asked the students to deconstruct the poem's underlying themes."

    "Giáo sư yêu cầu sinh viên phân tích các chủ đề tiềm ẩn của bài thơ."

  • "Scholars often deconstruct literary texts to reveal hidden meanings."

    "Các học giả thường phân tích các văn bản văn học để khám phá những ý nghĩa ẩn giấu."

  • "The company plans to deconstruct the old factory and recycle the materials."

    "Công ty có kế hoạch tháo dỡ nhà máy cũ và tái chế vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deconstruct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deconstruct
  • Adjective: deconstructive
  • Adverb: deconstructively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyze(phân tích)
disassemble(tháo rời)
dismantle(tháo dỡ)
break down(chia nhỏ, phân tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

construct(xây dựng)
assemble(lắp ráp)
synthesize(tổng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lý thuyết văn học Triết học Xã hội học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Deconstruct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deconstruct' thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong lý thuyết văn học và triết học. Nó ngụ ý một sự phân tích kỹ lưỡng và có tính phê phán, nhằm khám phá những tiền đề và giả định tiềm ẩn. Nó khác với 'analyze' (phân tích) ở chỗ 'deconstruct' thường mang tính lật đổ hơn, nhằm mục đích làm lộ ra sự mâu thuẫn hoặc không nhất quán. 'Deconstruct' cũng có thể được sử dụng trong xây dựng để chỉ việc tháo dỡ một công trình một cách cẩn thận để tái sử dụng vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

deconstruct something from something: Tháo rời cái gì đó ra khỏi cái gì đó lớn hơn. deconstruct something into its constituent parts: Phân tích cái gì đó thành các bộ phận cấu thành của nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deconstruct'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This architecture is as deconstructive as that of the previous designer.
Kiến trúc này mang tính giải cấu trúc ngang bằng với kiến trúc của nhà thiết kế trước.
Phủ định
The student's analysis was not less deconstructively insightful than the professor's.
Phân tích của sinh viên không kém phần sâu sắc về mặt giải cấu trúc so với của giáo sư.
Nghi vấn
Is his approach to the problem the most deconstructive?
Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy có phải là giải cấu trúc nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)