(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reject
B2

reject

động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chối bác bỏ loại bỏ không chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reject'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To refuse to accept, use, or believe something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Reject'

  • "The company rejected his proposal because it was too expensive."

    "Công ty đã từ chối đề xuất của anh ấy vì nó quá đắt."

  • "The voters rejected the new tax law."

    "Cử tri đã bác bỏ luật thuế mới."

  • "She was rejected by several universities before being accepted by her dream school."

    "Cô ấy đã bị nhiều trường đại học từ chối trước khi được chấp nhận vào ngôi trường mơ ước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reject'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reject'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reject' mang nghĩa từ chối một cách dứt khoát, thường liên quan đến việc đánh giá thấp hoặc không chấp nhận một đề xuất, ý tưởng, sản phẩm hoặc người nào đó. Nó có thể thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn, mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from as

'reject from' thường được sử dụng để chỉ việc loại ai đó khỏi một nhóm hoặc một cơ hội. 'reject as' thường được dùng để chỉ việc đánh giá ai đó hoặc điều gì đó là không đạt yêu cầu, không phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reject'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)