termination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Termination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấm dứt, sự kết thúc một cái gì đó; trạng thái đã chấm dứt.
Definition (English Meaning)
The act of ending something; the state of being ended.
Ví dụ Thực tế với 'Termination'
-
"The termination of the contract was due to breach of agreement."
"Việc chấm dứt hợp đồng là do vi phạm thỏa thuận."
-
"The company announced the termination of 200 employees."
"Công ty đã thông báo việc chấm dứt hợp đồng của 200 nhân viên."
-
"Termination of the pregnancy is a difficult decision."
"Việc phá thai là một quyết định khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Termination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Termination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'termination' thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc chính thức hoặc có chủ đích của một quá trình, hợp đồng, mối quan hệ, hoặc công việc. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'end' hoặc 'finish'. Sự khác biệt nằm ở tính chất dứt khoát và thường liên quan đến một quyết định hoặc hành động cụ thể. Ví dụ, 'job termination' (chấm dứt hợp đồng lao động) khác với 'job end' (kết thúc công việc) ở chỗ nó ngụ ý sự sa thải hoặc thôi việc theo quyết định của công ty hoặc người lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'termination of' thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một cái gì đó cụ thể, ví dụ: 'termination of the contract'. 'termination for' thường được sử dụng để chỉ lý do cho sự kết thúc, ví dụ: 'termination for misconduct'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Termination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.