(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ officially
B2

officially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính thức một cách công khai chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Officially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính thức hoặc được ủy quyền.

Definition (English Meaning)

In a formal or authorized way.

Ví dụ Thực tế với 'Officially'

  • "The meeting was officially opened by the chairman."

    "Cuộc họp đã được khai mạc chính thức bởi chủ tịch."

  • "She was officially recognized for her contributions."

    "Cô ấy đã được chính thức công nhận vì những đóng góp của mình."

  • "The treaty was officially signed by both countries."

    "Hiệp ước đã được chính thức ký kết bởi cả hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Officially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: official
  • Adverb: officially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Officially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'officially' thường được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc thông báo được thực hiện hoặc công nhận bởi một cơ quan có thẩm quyền, tuân thủ các quy tắc, quy định hoặc thủ tục đã được thiết lập. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ và được công nhận của sự việc đó. Khác với 'formally' (một cách trang trọng) nhấn mạnh nghi thức, hoặc 'publicly' (công khai) nhấn mạnh việc cho mọi người biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Officially'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the event was officially announced surprised many people.
Việc sự kiện được công bố chính thức đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the decision was officially approved is not yet known.
Việc quyết định đã được phê duyệt chính thức hay chưa vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the results were officially delayed remains a mystery.
Tại sao kết quả bị trì hoãn chính thức vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Officially announcing the merger is avoiding any rumors.
Việc chính thức công bố việc sáp nhập là tránh mọi tin đồn.
Phủ định
Not officially registering the product delayed its market launch.
Việc không đăng ký sản phẩm một cách chính thức đã trì hoãn việc ra mắt thị trường của nó.
Nghi vấn
Is officially recognizing the new nation considering all the diplomatic implications?
Liệu việc chính thức công nhận quốc gia mới có xem xét tất cả các hệ quả ngoại giao không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Officially, the meeting was declared a success.
Một cách chính thức, cuộc họp đã được tuyên bố là thành công.
Phủ định
Despite his claims, the results were not, officially, recognized by the committee.
Mặc dù anh ấy tuyên bố, kết quả không được ủy ban công nhận một cách chính thức.
Nghi vấn
Well, officially, are you going to the party?
Chà, một cách chính thức, bạn có định đến bữa tiệc không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The results were officially announced yesterday.
Kết quả đã được công bố chính thức vào ngày hôm qua.
Phủ định
The decision was not officially communicated to all members until this morning.
Quyết định đã không được thông báo chính thức đến tất cả các thành viên cho đến sáng nay.
Nghi vấn
Was the agreement officially signed by both parties?
Thỏa thuận đã được ký chính thức bởi cả hai bên chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting was officially announced last week.
Cuộc họp đã được thông báo chính thức vào tuần trước.
Phủ định
The decision was not officially confirmed until today.
Quyết định chưa được xác nhận chính thức cho đến hôm nay.
Nghi vấn
Was the new policy officially implemented?
Chính sách mới đã được thực hiện chính thức chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)