disown
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ, không thừa nhận (mối quan hệ, trách nhiệm, quyền lợi); отрекаться
Definition (English Meaning)
To refuse to acknowledge or accept as one's own; to reject or renounce.
Ví dụ Thực tế với 'Disown'
-
"He was disowned by his family after marrying someone from a different religion."
"Anh ấy đã bị gia đình từ bỏ sau khi kết hôn với một người thuộc tôn giáo khác."
-
"The political party disowned the candidate after his scandalous remarks."
"Đảng chính trị đã từ bỏ ứng cử viên sau những phát ngôn tai tiếng của ông ta."
-
"Many parents disown their children if they choose a lifestyle they don't agree with."
"Nhiều bậc cha mẹ từ bỏ con cái nếu chúng chọn một lối sống mà họ không đồng ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình (từ con, người thân), chính trị (từ bỏ tư tưởng, đảng phái), hoặc pháp lý (từ chối trách nhiệm). 'Disown' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'reject' hoặc 'abandon', thể hiện sự đoạn tuyệt hoàn toàn. Khác với 'deny' (phủ nhận), 'disown' không chỉ là phủ nhận sự thật mà còn là từ chối mối liên hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'by', thường chỉ nguyên nhân của việc từ bỏ. Ví dụ: 'He was disowned by his family for his criminal activities.' (Anh ta bị gia đình từ bỏ vì những hành vi phạm tội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disown'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might disown his son if he continues to break the law.
|
Anh ấy có thể từ mặt con trai mình nếu nó tiếp tục phạm luật. |
| Phủ định |
She shouldn't disown her sister just because they disagree.
|
Cô ấy không nên từ mặt chị gái mình chỉ vì họ không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Could they disown their family member for such a small mistake?
|
Liệu họ có thể từ mặt thành viên gia đình vì một lỗi nhỏ như vậy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parents are disowning their rebellious teenager.
|
Các bậc cha mẹ đang từ mặt đứa con tuổi teen nổi loạn của họ. |
| Phủ định |
The company is not disowning its failing subsidiary yet.
|
Công ty vẫn chưa từ bỏ công ty con đang thua lỗ của mình. |
| Nghi vấn |
Are you disowning your old friend because of a minor argument?
|
Bạn có đang từ mặt người bạn cũ của mình vì một cuộc tranh cãi nhỏ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He disowns his son because of his gambling addiction.
|
Anh ta từ mặt con trai mình vì con nghiện cờ bạc. |
| Phủ định |
They don't disown their daughter despite her mistakes.
|
Họ không từ mặt con gái mặc dù cô ấy mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Does she disown her brother after the argument?
|
Cô ấy có từ mặt anh trai sau cuộc tranh cãi không? |