repudiate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repudiate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối chấp nhận hoặc liên kết với điều gì.
Definition (English Meaning)
To refuse to accept or be associated with.
Ví dụ Thực tế với 'Repudiate'
-
"He repudiated allegations of corruption."
"Anh ta đã bác bỏ những cáo buộc tham nhũng."
-
"She has repudiated all claims that she had prior knowledge of the deal."
"Cô ấy đã bác bỏ mọi cáo buộc rằng cô ấy đã biết trước về thỏa thuận."
-
"He issued a statement that repudiated the violence."
"Ông ta đã đưa ra một tuyên bố bác bỏ hành động bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repudiate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repudiate
- Adjective: repudiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repudiate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repudiate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'reject' hoặc 'deny'. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối công khai, chính thức và dứt khoát đối với một tuyên bố, niềm tin, hoặc hành động. Nó ngụ ý một sự chối bỏ hoàn toàn và có thể bao hàm sự lên án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
repudiate sth: Cấu trúc phổ biến, chỉ hành động từ chối trực tiếp một điều gì đó (lời tuyên bố, trách nhiệm).
repudiate by: Ít phổ biến hơn, có thể dùng khi muốn nhấn mạnh việc từ chối thông qua một hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: "He repudiated the agreement by refusing to sign it."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repudiate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding repudiating valid evidence led to a wrongful conviction.
|
Việc tránh phủ nhận bằng chứng hợp lệ đã dẫn đến một bản án sai. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy repudiating claims without sufficient investigation.
|
Anh ấy không thích việc bác bỏ những tuyên bố mà không có đủ điều tra. |
| Nghi vấn |
Is repudiating the contract your final decision?
|
Việc từ bỏ hợp đồng có phải là quyết định cuối cùng của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to repudiate the contract due to unforeseen circumstances.
|
Công ty sẽ từ bỏ hợp đồng do những tình huống không lường trước được. |
| Phủ định |
She is not going to repudiate her earlier statement, despite the pressure.
|
Cô ấy sẽ không từ bỏ tuyên bố trước đó của mình, bất chấp áp lực. |
| Nghi vấn |
Are they going to repudiate the agreement they made last year?
|
Họ có định từ bỏ thỏa thuận mà họ đã thực hiện vào năm ngoái không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have repudiated all previous agreements.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ bác bỏ tất cả các thỏa thuận trước đây. |
| Phủ định |
By then, he won't have repudiated his earlier statement, despite the new evidence.
|
Đến lúc đó, anh ấy sẽ không phủ nhận tuyên bố trước đó của mình, bất chấp bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Will the government have repudiated the treaty by the time the next election comes?
|
Liệu chính phủ sẽ từ bỏ hiệp ước vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra? |