ostracize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostracize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẩy chay, loại trừ, khai trừ ai đó khỏi một xã hội hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
To exclude someone from a society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Ostracize'
-
"He was ostracized from the scientific community after publishing falsified results."
"Anh ta bị tẩy chay khỏi cộng đồng khoa học sau khi công bố các kết quả sai lệch."
-
"The actress was ostracized by Hollywood after her controversial statements."
"Nữ diễn viên bị Hollywood tẩy chay sau những phát ngôn gây tranh cãi của cô."
-
"In some cultures, whistleblowers are ostracized for speaking out against corruption."
"Ở một số nền văn hóa, những người tố giác bị tẩy chay vì lên tiếng chống lại tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ostracize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ostracize
- Adjective: ostracized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ostracize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ostracize' mang nghĩa loại trừ một người hoặc nhóm người ra khỏi một cộng đồng, thường vì một lý do nào đó như vi phạm quy tắc, bất đồng chính kiến hoặc đơn giản là không được ưa thích. Nó mạnh hơn so với 'exclude' (loại trừ) vì nó ngụ ý một hành động có tính chất xã hội, thường có sự đồng thuận hoặc ít nhất là sự chấp nhận ngầm từ những người còn lại trong nhóm. Khác với 'banish' (trục xuất) là hành động chính thức, 'ostracize' thường mang tính không chính thức và tự phát hơn, mặc dù hậu quả có thể rất nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó chỉ ra nhóm hoặc xã hội mà người đó bị loại trừ khỏi. Ví dụ: 'He was ostracized from the community.' (Anh ta bị tẩy chay khỏi cộng đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostracize'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After spreading false rumors, John was ostracized, a consequence of his dishonest actions, by nearly everyone in the office.
|
Sau khi lan truyền những tin đồn sai sự thật, John đã bị tẩy chay, một hậu quả từ những hành động không trung thực của anh ta, bởi gần như tất cả mọi người trong văn phòng. |
| Phủ định |
The team didn't ostracize him, despite his mistake, and instead offered support and guidance.
|
Đội không tẩy chay anh ấy, mặc dù anh ấy mắc lỗi, và thay vào đó đã đưa ra sự hỗ trợ và hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Having witnessed her disruptive behavior, did the community ostracize her, or did they try to help her change?
|
Sau khi chứng kiến hành vi gây rối của cô ấy, cộng đồng đã tẩy chay cô ấy, hay họ đã cố gắng giúp cô ấy thay đổi? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community will ostracize anyone who violates their strict rules.
|
Cộng đồng sẽ tẩy chay bất kỳ ai vi phạm các quy tắc nghiêm ngặt của họ. |
| Phủ định |
The club doesn't ostracize members for minor disagreements.
|
Câu lạc bộ không tẩy chay các thành viên vì những bất đồng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will they ostracize him for his controversial opinions?
|
Liệu họ có tẩy chay anh ta vì những ý kiến gây tranh cãi của anh ta không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The other students were ostracizing him because he had cheated on the exam.
|
Các học sinh khác đang tẩy chay cậu ấy vì cậu ấy đã gian lận trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
They were not ostracizing her; they were simply giving her some space to deal with her grief.
|
Họ không tẩy chay cô ấy; họ chỉ cho cô ấy một khoảng không gian để đối phó với nỗi buồn của mình. |
| Nghi vấn |
Were they ostracizing the new employee because of the rumors?
|
Có phải họ đang tẩy chay nhân viên mới vì những tin đồn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been ostracizing him for weeks before he finally quit.
|
Cả đội đã tẩy chay anh ta hàng tuần trước khi anh ta quyết định bỏ việc. |
| Phủ định |
They hadn't been ostracizing her; they were just giving her space to think.
|
Họ đã không tẩy chay cô ấy; họ chỉ cho cô ấy không gian để suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Had the community been ostracizing the family since the incident?
|
Có phải cộng đồng đã tẩy chay gia đình đó kể từ sau vụ việc? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community has been ostracizing him for his unconventional beliefs.
|
Cộng đồng đã và đang tẩy chay anh ta vì những niềm tin khác thường của anh ta. |
| Phủ định |
They haven't been ostracizing her since she apologized.
|
Họ đã không còn tẩy chay cô ấy kể từ khi cô ấy xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Has the team been ostracizing the new player because of his mistakes?
|
Có phải đội đã và đang tẩy chay cầu thủ mới vì những sai lầm của anh ấy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The club's decision to ostracize him was based on his repeated violations of the rules.
|
Quyết định tẩy chay anh ta của câu lạc bộ dựa trên việc anh ta vi phạm các quy tắc nhiều lần. |
| Phủ định |
My friends' ostracized behavior wasn't my fault.
|
Hành vi bị tẩy chay của những người bạn của tôi không phải là lỗi của tôi. |
| Nghi vấn |
Was the group's ostracizing of the new member justified?
|
Việc nhóm tẩy chay thành viên mới có chính đáng không? |