disparate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn khác biệt về bản chất; không thể so sánh được.
Definition (English Meaning)
Essentially different in kind; not allowing comparison.
Ví dụ Thực tế với 'Disparate'
-
"The two cultures were so disparate that understanding each other was a challenge."
"Hai nền văn hóa khác biệt đến mức việc hiểu nhau là một thách thức."
-
"They inhabit disparate parts of the country."
"Họ sống ở những vùng khác nhau của đất nước."
-
"The report covers a wide range of disparate topics."
"Báo cáo bao gồm một loạt các chủ đề khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disparate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparate' nhấn mạnh sự khác biệt lớn và rõ ràng, khiến cho việc so sánh hoặc tìm điểm chung trở nên khó khăn hoặc không thể. Nó thường được dùng để mô tả các nhóm, ý tưởng, hoặc sự vật mà không có mối liên hệ rõ ràng hoặc chung gốc. Khác với 'different' chỉ đơn giản là không giống nhau, 'disparate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phân ly và tính không tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company manages disparate departments with varying degrees of success.
|
Công ty quản lý các phòng ban khác nhau với các mức độ thành công khác nhau. |
| Phủ định |
The evidence does not suggest disparate treatment in hiring practices.
|
Bằng chứng không cho thấy sự đối xử khác biệt trong các thực hành tuyển dụng. |
| Nghi vấn |
Does the report highlight disparate outcomes among different demographic groups?
|
Báo cáo có nêu bật những kết quả khác nhau giữa các nhóm nhân khẩu học khác nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data sets are disparate, the correlation analysis yields meaningless results.
|
Nếu các tập dữ liệu khác biệt, phân tích tương quan sẽ cho kết quả vô nghĩa. |
| Phủ định |
When opinions are disparate, a consensus is not reached easily.
|
Khi ý kiến khác biệt, sự đồng thuận không dễ dàng đạt được. |
| Nghi vấn |
If cultures are disparate, does understanding come naturally?
|
Nếu các nền văn hóa khác biệt, sự hiểu biết có đến một cách tự nhiên không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' disparate backgrounds enriched the classroom discussions.
|
Những hoàn cảnh khác nhau của sinh viên đã làm phong phú thêm các cuộc thảo luận trên lớp. |
| Phủ định |
The team members don't have disparate opinions on the project's goals.
|
Các thành viên trong nhóm không có những ý kiến khác nhau về mục tiêu của dự án. |
| Nghi vấn |
Are the company's disparate departments working towards a common objective?
|
Các phòng ban khác nhau của công ty có đang làm việc hướng tới một mục tiêu chung không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team has been exploring disparate data sets to find a common trend.
|
Đội ngũ nghiên cứu đã và đang khám phá các tập dữ liệu khác biệt để tìm ra một xu hướng chung. |
| Phủ định |
She hasn't been comparing disparate opinions effectively in her analysis.
|
Cô ấy đã không so sánh các ý kiến khác biệt một cách hiệu quả trong phân tích của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company been dealing with disparate customer complaints regarding the new product?
|
Công ty có đang giải quyết những phàn nàn khác nhau của khách hàng về sản phẩm mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the team's skills weren't so disparate; we could achieve so much more.
|
Tôi ước kỹ năng của đội không quá khác biệt; chúng ta có thể đạt được nhiều hơn thế. |
| Phủ định |
If only our opinions weren't so disparate, we could reach a consensus.
|
Giá mà ý kiến của chúng ta không quá khác nhau, chúng ta đã có thể đạt được sự đồng thuận. |
| Nghi vấn |
I wish the pieces of evidence weren't so disparate. Could we prove the hypothesis?
|
Tôi ước những mảnh bằng chứng không quá rời rạc. Liệu chúng ta có thể chứng minh giả thuyết không? |