(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disparate
C1

disparate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khác biệt khác hẳn hoàn toàn khác nhau không tương đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn khác biệt về bản chất; không thể so sánh được.

Definition (English Meaning)

Essentially different in kind; not allowing comparison.

Ví dụ Thực tế với 'Disparate'

  • "The two cultures were so disparate that understanding each other was a challenge."

    "Hai nền văn hóa khác biệt đến mức việc hiểu nhau là một thách thức."

  • "They inhabit disparate parts of the country."

    "Họ sống ở những vùng khác nhau của đất nước."

  • "The report covers a wide range of disparate topics."

    "Báo cáo bao gồm một loạt các chủ đề khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disparate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disparate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

different(khác nhau)
dissimilar(không giống nhau)
distinct(riêng biệt)
diverse(đa dạng)
heterogeneous(không đồng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

similar(tương tự)
alike(giống nhau)
homogeneous(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

divergence(sự khác biệt)
variety(sự đa dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disparate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disparate' nhấn mạnh sự khác biệt lớn và rõ ràng, khiến cho việc so sánh hoặc tìm điểm chung trở nên khó khăn hoặc không thể. Nó thường được dùng để mô tả các nhóm, ý tưởng, hoặc sự vật mà không có mối liên hệ rõ ràng hoặc chung gốc. Khác với 'different' chỉ đơn giản là không giống nhau, 'disparate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phân ly và tính không tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparate'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company manages disparate departments with varying degrees of success.
Công ty quản lý các phòng ban khác nhau với các mức độ thành công khác nhau.
Phủ định
The evidence does not suggest disparate treatment in hiring practices.
Bằng chứng không cho thấy sự đối xử khác biệt trong các thực hành tuyển dụng.
Nghi vấn
Does the report highlight disparate outcomes among different demographic groups?
Báo cáo có nêu bật những kết quả khác nhau giữa các nhóm nhân khẩu học khác nhau không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data sets are disparate, the correlation analysis yields meaningless results.
Nếu các tập dữ liệu khác biệt, phân tích tương quan sẽ cho kết quả vô nghĩa.
Phủ định
When opinions are disparate, a consensus is not reached easily.
Khi ý kiến khác biệt, sự đồng thuận không dễ dàng đạt được.
Nghi vấn
If cultures are disparate, does understanding come naturally?
Nếu các nền văn hóa khác biệt, sự hiểu biết có đến một cách tự nhiên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' disparate backgrounds enriched the classroom discussions.
Những hoàn cảnh khác nhau của sinh viên đã làm phong phú thêm các cuộc thảo luận trên lớp.
Phủ định
The team members don't have disparate opinions on the project's goals.
Các thành viên trong nhóm không có những ý kiến khác nhau về mục tiêu của dự án.
Nghi vấn
Are the company's disparate departments working towards a common objective?
Các phòng ban khác nhau của công ty có đang làm việc hướng tới một mục tiêu chung không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team has been exploring disparate data sets to find a common trend.
Đội ngũ nghiên cứu đã và đang khám phá các tập dữ liệu khác biệt để tìm ra một xu hướng chung.
Phủ định
She hasn't been comparing disparate opinions effectively in her analysis.
Cô ấy đã không so sánh các ý kiến khác biệt một cách hiệu quả trong phân tích của mình.
Nghi vấn
Has the company been dealing with disparate customer complaints regarding the new product?
Công ty có đang giải quyết những phàn nàn khác nhau của khách hàng về sản phẩm mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the team's skills weren't so disparate; we could achieve so much more.
Tôi ước kỹ năng của đội không quá khác biệt; chúng ta có thể đạt được nhiều hơn thế.
Phủ định
If only our opinions weren't so disparate, we could reach a consensus.
Giá mà ý kiến của chúng ta không quá khác nhau, chúng ta đã có thể đạt được sự đồng thuận.
Nghi vấn
I wish the pieces of evidence weren't so disparate. Could we prove the hypothesis?
Tôi ước những mảnh bằng chứng không quá rời rạc. Liệu chúng ta có thể chứng minh giả thuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)