disparity in wealth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparity in wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chênh lệch lớn, sự khác biệt lớn.
Definition (English Meaning)
A great difference.
Ví dụ Thực tế với 'Disparity in wealth'
-
"The growing disparity in wealth between the rich and the poor is a major concern."
"Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng là một mối lo ngại lớn."
-
"There is a significant disparity in wealth distribution across the country."
"Có một sự chênh lệch đáng kể trong phân phối tài sản trên khắp đất nước."
-
"Addressing the disparity in wealth is crucial for social stability."
"Giải quyết sự chênh lệch giàu nghèo là rất quan trọng đối với sự ổn định xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparity in wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disparity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparity in wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparity' nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt và thường không công bằng giữa các nhóm hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh 'disparity in wealth', nó chỉ sự khác biệt lớn về tài sản, thu nhập giữa các thành phần khác nhau trong xã hội. Cần phân biệt với 'inequality' (sự bất bình đẳng) mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sự khác biệt về cơ hội, quyền lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'disparity in', nó chỉ sự chênh lệch trong một khía cạnh cụ thể (ví dụ: 'disparity in wealth'). Khi dùng 'disparity between', nó chỉ sự chênh lệch giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: 'disparity between the rich and the poor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparity in wealth'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disparity in wealth is increasing rapidly, isn't it?
|
Sự chênh lệch giàu nghèo đang tăng lên nhanh chóng, phải không? |
| Phủ định |
The disparity in wealth isn't decreasing, is it?
|
Sự chênh lệch giàu nghèo không giảm đi, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a great disparity in wealth in that country, isn't there?
|
Có một sự chênh lệch lớn về giàu nghèo ở đất nước đó, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, governments will have been trying to reduce the disparity in wealth for decades, but the gap may still persist.
|
Đến năm 2030, các chính phủ sẽ đã cố gắng giảm sự chênh lệch giàu nghèo trong nhiều thập kỷ, nhưng khoảng cách có thể vẫn còn tồn tại. |
| Phủ định |
By the time the new policies are implemented, many countries won't have been addressing the disparity in wealth effectively enough to see a significant change.
|
Vào thời điểm các chính sách mới được thực hiện, nhiều quốc gia sẽ đã không giải quyết sự chênh lệch giàu nghèo một cách hiệu quả để thấy được một sự thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will economists have been studying the disparity in wealth long enough to develop truly effective solutions by the next global forum?
|
Liệu các nhà kinh tế sẽ đã nghiên cứu sự chênh lệch giàu nghèo đủ lâu để phát triển các giải pháp thực sự hiệu quả vào diễn đàn toàn cầu tiếp theo? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disparity in wealth had become even more pronounced after the economic reforms were implemented.
|
Sự chênh lệch về giàu nghèo đã trở nên rõ rệt hơn sau khi các cải cách kinh tế được thực hiện. |
| Phủ định |
The government had not addressed the disparity in wealth adequately before the social unrest began.
|
Chính phủ đã không giải quyết thỏa đáng sự chênh lệch về giàu nghèo trước khi bất ổn xã hội bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the charity organization significantly reduced the disparity in wealth in the region before it lost funding?
|
Tổ chức từ thiện đã giảm đáng kể sự chênh lệch về giàu nghèo trong khu vực trước khi bị mất tài trợ phải không? |