(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parity
C1

parity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngang bằng tính tương đương sự cân bằng ngang giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện ngang bằng, đặc biệt là về địa vị hoặc lương bổng.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being equal, especially regarding status or pay.

Ví dụ Thực tế với 'Parity'

  • "The company is committed to achieving gender parity in its workforce."

    "Công ty cam kết đạt được sự cân bằng giới tính trong lực lượng lao động của mình."

  • "The company is working towards pay parity for all employees."

    "Công ty đang nỗ lực hướng tới sự trả lương ngang bằng cho tất cả nhân viên."

  • "There is a lack of parity in access to healthcare across different regions."

    "Có sự thiếu bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giữa các khu vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inequality(sự bất bình đẳng)
disparity(sự khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

equity(sự công bằng)
symmetry(tính đối xứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Khoa học Công nghệ)

Ghi chú Cách dùng 'Parity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parity nhấn mạnh sự ngang bằng, tương đương về một khía cạnh cụ thể nào đó. Nó có thể liên quan đến quyền, cơ hội, hoặc số lượng. Khác với 'equality' mang ý nghĩa chung chung hơn về sự công bằng, 'parity' tập trung vào sự tương đương về một tiêu chí nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

Khi dùng 'parity with', nó chỉ ra sự ngang bằng với một đối tượng hoặc tiêu chuẩn khác. Ví dụ: 'Achieving parity with male colleagues in terms of salary'. Khi dùng 'parity between', nó chỉ ra sự ngang bằng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'Parity between different branches of government'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed gender parity earlier, they would be facing fewer lawsuits now.
Nếu công ty đã giải quyết sự bình đẳng giới sớm hơn, bây giờ họ sẽ phải đối mặt với ít vụ kiện hơn.
Phủ định
If the government hadn't neglected economic parity, there wouldn't be so much social unrest now.
Nếu chính phủ không bỏ bê sự cân bằng kinh tế, thì bây giờ sẽ không có nhiều bất ổn xã hội đến vậy.
Nghi vấn
If we had insisted on pay parity then, would we be experiencing such a skills shortage now?
Nếu chúng ta đã nhấn mạnh vào sự ngang bằng về lương bổng vào thời điểm đó, liệu bây giờ chúng ta có đang trải qua tình trạng thiếu hụt kỹ năng như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aims to achieve parity in pay between men and women.
Công ty hướng đến việc đạt được sự ngang bằng trong lương giữa nam và nữ.
Phủ định
Is there not parity in the distribution of resources across different regions?
Không phải là có sự ngang bằng trong việc phân phối nguồn lực giữa các khu vực khác nhau sao?
Nghi vấn
Is parity between different groups always desirable?
Liệu sự ngang bằng giữa các nhóm khác nhau luôn luôn mong muốn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)