affluence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affluence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có rất nhiều tiền bạc; sự giàu có.
Definition (English Meaning)
The state of having a great deal of money; wealth.
Ví dụ Thực tế với 'Affluence'
-
"The affluence of the 1920s was followed by the Great Depression."
"Sự giàu có của những năm 1920 đã được tiếp nối bởi cuộc Đại Suy thoái."
-
"The country's affluence is due to its rich natural resources."
"Sự giàu có của đất nước là do tài nguyên thiên nhiên phong phú."
-
"The spread of affluence has led to increased consumption."
"Sự lan rộng của sự giàu có đã dẫn đến sự gia tăng tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affluence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affluence
- Adjective: affluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affluence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affluence' thường được dùng để chỉ sự giàu có ở mức độ cao, thường liên quan đến một cộng đồng hoặc quốc gia hơn là một cá nhân. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'wealth' hoặc 'richness'. Trong khi 'wealth' có thể đơn giản chỉ là việc sở hữu tài sản, 'affluence' ngụ ý một mức sống cao và sự thịnh vượng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in affluence:** sống trong sự giàu có. Ví dụ: They grew up in affluence.
* **affluence of:** sự giàu có của một khu vực hoặc nhóm người. Ví dụ: the affluence of the suburbs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affluence'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they achieved such affluence in a short time is remarkable.
|
Việc họ đạt được sự giàu có như vậy trong một thời gian ngắn thật đáng chú ý. |
| Phủ định |
Whether she is truly affluent is not known for certain.
|
Việc cô ấy có thực sự giàu có hay không vẫn chưa được biết chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How their family maintained affluence during the recession is a mystery.
|
Làm thế nào gia đình họ duy trì sự giàu có trong thời kỳ suy thoái là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family's affluence allowed them to travel the world.
|
Sự giàu có của gia đình cho phép họ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
Despite their hard work, they were not affluent enough to afford a vacation.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, họ không đủ giàu để có thể đi nghỉ. |
| Nghi vấn |
Does their affluence guarantee happiness?
|
Sự giàu có của họ có đảm bảo hạnh phúc không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was known for its affluence: luxurious cars lined the streets, and designer boutiques filled the shopping centers.
|
Thị trấn nổi tiếng về sự giàu có: những chiếc xe hơi sang trọng đậu đầy đường phố, và các cửa hàng thời trang thiết kế lấp đầy các trung tâm mua sắm. |
| Phủ định |
Despite appearances, not everyone in the affluent neighborhood was content: many struggled with loneliness and a lack of genuine connection.
|
Mặc dù có vẻ ngoài hào nhoáng, không phải ai trong khu phố giàu có cũng hài lòng: nhiều người phải vật lộn với sự cô đơn và thiếu kết nối chân thành. |
| Nghi vấn |
Is affluence the only measure of success: or are there other, more meaningful metrics, such as happiness and fulfillment?
|
Liệu sự giàu có có phải là thước đo duy nhất của thành công: hay còn có những thước đo ý nghĩa hơn, chẳng hạn như hạnh phúc và sự mãn nguyện? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family's affluence allowed them to travel the world.
|
Sự giàu có của gia đình cho phép họ đi du lịch khắp thế giới. |
| Phủ định |
Lack of affluence doesn't necessarily mean unhappiness.
|
Việc thiếu sự giàu có không nhất thiết có nghĩa là bất hạnh. |
| Nghi vấn |
Does their affluence guarantee a better future for their children?
|
Sự giàu có của họ có đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to use their affluence to support local charities.
|
Họ sẽ sử dụng sự giàu có của mình để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương. |
| Phủ định |
She is not going to become affluent overnight; it will take hard work.
|
Cô ấy sẽ không trở nên giàu có chỉ sau một đêm; điều đó cần sự làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Are you going to move to an affluent neighborhood after your promotion?
|
Bạn có định chuyển đến một khu phố giàu có sau khi được thăng chức không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was affluent after the gold rush.
|
Thị trấn đã trở nên giàu có sau cơn sốt vàng. |
| Phủ định |
They didn't achieve affluence until they started their own business.
|
Họ đã không đạt được sự giàu có cho đến khi họ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình. |
| Nghi vấn |
Did his family live in affluence before the war?
|
Gia đình anh ấy có sống trong giàu có trước chiến tranh không? |