(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispatching
B2

dispatching

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

điều phối điều động gửi đi vận chuyển xử lý nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispatching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc gửi đi đến một địa điểm hoặc cho một mục đích; xử lý việc gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Sending off to a destination or for a purpose; dealing with something quickly and efficiently.

Ví dụ Thực tế với 'Dispatching'

  • "The company is dispatching orders quickly to meet customer demand."

    "Công ty đang điều phối đơn hàng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."

  • "The call center is responsible for dispatching technicians to customer locations."

    "Trung tâm cuộc gọi chịu trách nhiệm điều phối kỹ thuật viên đến địa điểm của khách hàng."

  • "The police are dispatching officers to the scene of the accident."

    "Cảnh sát đang điều động sĩ quan đến hiện trường vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispatching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sending(gửi)
shipping(vận chuyển)
expediting(xúc tiến, đẩy nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

delaying(trì hoãn)
holding(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

logistics(hậu cần)
delivery(giao hàng)
emergency services(dịch vụ khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logistics Emergency Services Technology

Ghi chú Cách dùng 'Dispatching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Dispatching' thường được dùng để mô tả việc điều phối, gửi hàng hóa, phương tiện, hoặc người đến một địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh tính nhanh chóng và có mục đích của hành động. So với 'sending', 'dispatching' mang tính chính thức và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, quân sự, hoặc dịch vụ khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Dispatching to' chỉ đích đến của việc gửi đi. Ví dụ: 'Dispatching the ambulance to the scene.' 'Dispatching for' chỉ mục đích của việc gửi đi. Ví dụ: 'Dispatching a technician for repairs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispatching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)