(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispatch
B2

dispatch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều động gửi đi vận chuyển báo cáo chính thức giải quyết nhanh chóng thủ tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispatch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gửi đi ai đó hoặc cái gì đó đến một địa điểm hoặc cho một mục đích.

Definition (English Meaning)

The sending of someone or something to a destination or for a purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Dispatch'

  • "The company received a dispatch from their overseas office."

    "Công ty nhận được một báo cáo chính thức từ văn phòng ở nước ngoài của họ."

  • "The ambulance was dispatched immediately."

    "Xe cứu thương đã được điều động ngay lập tức."

  • "He dispatched his opponent in the first round."

    "Anh ta đã đánh bại đối thủ của mình ngay trong hiệp đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispatch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dispatch
  • Verb: dispatch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

send(gửi)
ship(vận chuyển)
transmit(truyền tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

hold(giữ)
retain(giữ lại)
delay(trì hoãn)

Từ liên quan (Related Words)

delivery(sự giao hàng)
shipment(lô hàng) logistics(hậu cần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Vận tải Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Dispatch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dispatch' ở dạng danh từ thường được sử dụng để chỉ hành động gửi đi, hoặc một bản tin, báo cáo chính thức được gửi đi. Nó mang tính chất trang trọng và chính thức hơn so với các từ đơn giản như 'sending'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Dispatch for' thường đi kèm với mục đích của việc gửi đi. Ví dụ: 'dispatch for help' (gửi đi để được giúp đỡ). 'Dispatch to' thường đi kèm với địa điểm gửi đến. Ví dụ: 'dispatch to the front lines' (gửi đến tiền tuyến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispatch'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dispatch the package immediately.
Hãy gửi gói hàng ngay lập tức.
Phủ định
Don't dispatch the troops without my order.
Đừng điều quân khi chưa có lệnh của tôi.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to dispatch the goods tomorrow.
Họ sẽ điều phối hàng hóa vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to dispatch the letter until she has proofread it.
Cô ấy sẽ không gửi bức thư cho đến khi cô ấy đã đọc và sửa lỗi chính tả.
Nghi vấn
Are you going to dispatch a team to the disaster area?
Bạn có định cử một đội đến khu vực thảm họa không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company dispatched the goods yesterday.
Công ty đã gửi hàng đi hôm qua.
Phủ định
They did not dispatch a rescue team until the next morning.
Họ đã không điều động đội cứu hộ cho đến sáng hôm sau.
Nghi vấn
Did the general dispatch the troops to the front lines?
Tướng quân có điều động quân đội ra tiền tuyến không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company dispatches orders every day.
Công ty gửi hàng mỗi ngày.
Phủ định
She does not dispatch emails on weekends.
Cô ấy không gửi email vào cuối tuần.
Nghi vấn
Does the post office dispatch letters early in the morning?
Bưu điện có gửi thư vào sáng sớm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)