expediting
Động từ (dạng -ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expediting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy nhanh tiến độ, xúc tiến; làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn.
Definition (English Meaning)
Speeding up a process; accelerating; making something happen sooner.
Ví dụ Thực tế với 'Expediting'
-
"We are expediting the shipping process to ensure timely delivery."
"Chúng tôi đang đẩy nhanh quá trình vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn."
-
"The company is expediting its international expansion plans."
"Công ty đang đẩy nhanh kế hoạch mở rộng quốc tế của mình."
-
"Expediting the decision-making process is crucial in this situation."
"Việc đẩy nhanh quá trình ra quyết định là rất quan trọng trong tình huống này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expediting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expedite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expediting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án để nhấn mạnh việc tăng tốc một quy trình hoặc một nhiệm vụ. Nó ngụ ý việc loại bỏ các rào cản hoặc tối ưu hóa các nguồn lực để đạt được kết quả nhanh hơn. Khác với 'accelerating' mang nghĩa tăng tốc đơn thuần, 'expediting' bao hàm việc chủ động can thiệp để quá trình diễn ra nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ mục đích, ví dụ: 'expediting in the delivery process' (đẩy nhanh trong quá trình giao hàng). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ lý do, ví dụ: 'expediting for faster results' (đẩy nhanh để có kết quả nhanh hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expediting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.