(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expediting
C1

expediting

Động từ (dạng -ing)

Nghĩa tiếng Việt

đẩy nhanh xúc tiến thúc đẩy làm nhanh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expediting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy nhanh tiến độ, xúc tiến; làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn.

Definition (English Meaning)

Speeding up a process; accelerating; making something happen sooner.

Ví dụ Thực tế với 'Expediting'

  • "We are expediting the shipping process to ensure timely delivery."

    "Chúng tôi đang đẩy nhanh quá trình vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn."

  • "The company is expediting its international expansion plans."

    "Công ty đang đẩy nhanh kế hoạch mở rộng quốc tế của mình."

  • "Expediting the decision-making process is crucial in this situation."

    "Việc đẩy nhanh quá trình ra quyết định là rất quan trọng trong tình huống này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expediting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accelerating(tăng tốc)
hastening(thúc đẩy)
facilitating(tạo điều kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

delaying(trì hoãn)
hindering(cản trở)

Từ liên quan (Related Words)

project management(quản lý dự án)
logistics(hậu cần)
supply chain(chuỗi cung ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Expediting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án để nhấn mạnh việc tăng tốc một quy trình hoặc một nhiệm vụ. Nó ngụ ý việc loại bỏ các rào cản hoặc tối ưu hóa các nguồn lực để đạt được kết quả nhanh hơn. Khác với 'accelerating' mang nghĩa tăng tốc đơn thuần, 'expediting' bao hàm việc chủ động can thiệp để quá trình diễn ra nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ mục đích, ví dụ: 'expediting in the delivery process' (đẩy nhanh trong quá trình giao hàng). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ lý do, ví dụ: 'expediting for faster results' (đẩy nhanh để có kết quả nhanh hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expediting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)