dispensation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispensation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự miễn trừ khỏi một quy tắc hoặc yêu cầu thông thường.
Definition (English Meaning)
Exemption from a rule or usual requirement.
Ví dụ Thực tế với 'Dispensation'
-
"The church granted him a dispensation from the rule requiring abstinence from meat on Fridays."
"Nhà thờ đã cho anh ta được miễn trừ khỏi quy tắc yêu cầu kiêng thịt vào các ngày thứ Sáu."
-
"The king granted a dispensation to his loyal subjects."
"Nhà vua ban đặc ân cho những người thần dân trung thành của mình."
-
"It seemed as though some divine dispensation had brought them together."
"Dường như một sự sắp đặt thiêng liêng nào đó đã đưa họ đến với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispensation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dispensation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispensation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dispensation thường liên quan đến việc được phép không tuân thủ một quy định hoặc luật lệ, thường là vì một lý do đặc biệt hoặc hoàn cảnh cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng và thường thấy trong các ngữ cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc quản lý. Cần phân biệt với 'exemption' là một sự miễn trừ chung hơn, không nhất thiết phải có sự cho phép đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dispensation *from* something có nghĩa là được miễn trừ khỏi điều gì đó. Ví dụ: 'dispensation from military service' (miễn trừ nghĩa vụ quân sự). Dispensation *to* do something là sự cho phép đặc biệt để làm gì đó. Ví dụ: 'dispensation to work on Sundays' (được phép làm việc vào Chủ nhật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispensation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the church had granted him a dispensation, he would have been allowed to marry his cousin.
|
Nếu nhà thờ đã ban cho anh ấy sự miễn trừ, anh ấy đã được phép kết hôn với em họ của mình. |
| Phủ định |
If the government had not granted the company a special dispensation, they would not have been able to bypass the environmental regulations.
|
Nếu chính phủ không cấp cho công ty một sự miễn trừ đặc biệt, họ đã không thể bỏ qua các quy định về môi trường. |
| Nghi vấn |
Would he have accepted the dispensation if he had known about the potential consequences?
|
Liệu anh ấy có chấp nhận sự miễn trừ nếu anh ấy biết về những hậu quả tiềm ẩn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will seek a special dispensation from the new regulations.
|
Công ty sẽ tìm kiếm sự miễn trừ đặc biệt khỏi các quy định mới. |
| Phủ định |
They are not going to grant him a dispensation from military service.
|
Họ sẽ không cấp cho anh ta sự miễn trừ khỏi nghĩa vụ quân sự. |
| Nghi vấn |
Will the church offer a dispensation for those who cannot attend services?
|
Nhà thờ có đưa ra sự miễn trừ cho những người không thể tham dự lễ không? |