supplant
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế và chiếm chỗ một cách thường bất ngờ hoặc bằng vũ lực; hất cẳng.
Definition (English Meaning)
To supersede and replace.
Ví dụ Thực tế với 'Supplant'
-
"Printed books are being increasingly supplanted by e-books."
"Sách in đang ngày càng bị sách điện tử thay thế."
-
"New technology is constantly supplanting old."
"Công nghệ mới liên tục thay thế công nghệ cũ."
-
"He eventually supplanted the CEO after a boardroom coup."
"Cuối cùng, anh ta đã hất cẳng CEO sau một cuộc đảo chính trong phòng họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supplant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplant' mang ý nghĩa thay thế một cái gì đó, thường là một cách không công bằng hoặc không mong muốn đối với người bị thay thế. Nó thường ngụ ý rằng cái mới đến là mạnh hơn, hiệu quả hơn, hoặc đơn giản là có lợi thế hơn cái cũ. Khác với 'replace' đơn thuần (chỉ sự thay thế), 'supplant' nhấn mạnh sự truất ngôi, sự thế chỗ một cách rõ rệt và có thể gây ra sự bất mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'supplant by' khi cái gì đó bị thay thế bởi một thứ gì đó. Ví dụ: 'The old system was supplanted by a new one.' Sử dụng 'supplant with' khi muốn nhấn mạnh việc thay thế bằng một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'They tried to supplant the original document with a forgery.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software will supplant the old system, once the IT department completes the installation.
|
Phần mềm mới sẽ thay thế hệ thống cũ, một khi bộ phận CNTT hoàn thành việc cài đặt. |
| Phủ định |
Unless the company finds a better alternative, nothing will supplant the current strategy, even if it has flaws.
|
Trừ khi công ty tìm được một giải pháp thay thế tốt hơn, sẽ không có gì thay thế chiến lược hiện tại, ngay cả khi nó có những thiếu sót. |
| Nghi vấn |
Will artificial intelligence completely supplant human workers in the future, although many people fear that?
|
Liệu trí tuệ nhân tạo có hoàn toàn thay thế người lao động trong tương lai không, mặc dù nhiều người lo sợ điều đó? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, technology continues to advance and supplant older methods!
|
Chà, công nghệ tiếp tục phát triển và thay thế các phương pháp cũ! |
| Phủ định |
Alas, nothing can supplant the feeling of reading a physical book.
|
Than ôi, không gì có thể thay thế cảm giác đọc một cuốn sách thực tế. |
| Nghi vấn |
Gosh, will AI completely supplant human creativity?
|
Trời ơi, liệu AI có hoàn toàn thay thế sự sáng tạo của con người không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been supplanting older technologies with AI solutions for years before the public noticed.
|
Công ty đã liên tục thay thế các công nghệ cũ bằng các giải pháp AI trong nhiều năm trước khi công chúng nhận thấy. |
| Phủ định |
He hadn't been supplanting his predecessor's policies; he was simply trying to adapt them.
|
Anh ấy đã không thay thế các chính sách của người tiền nhiệm; anh ấy chỉ đang cố gắng điều chỉnh chúng. |
| Nghi vấn |
Had the newer generation been supplanting traditional values with modern ones?
|
Thế hệ trẻ có đang dần thay thế các giá trị truyền thống bằng các giá trị hiện đại không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's attempt to supplant its competitors' market share proved successful.
|
Nỗ lực của công ty nhằm thay thế thị phần của các đối thủ cạnh tranh đã thành công. |
| Phủ định |
The government's policies didn't supplant the people's traditions.
|
Các chính sách của chính phủ đã không thay thế các truyền thống của người dân. |
| Nghi vấn |
Did John's efforts supplant Mary's position in the company?
|
Những nỗ lực của John có thay thế vị trí của Mary trong công ty không? |