(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ display
B1

display

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trưng bày hiển thị thể hiện phô bày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Display'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trưng bày, hiển thị, phô bày cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To show or exhibit something.

Ví dụ Thực tế với 'Display'

  • "The museum displays many artifacts from ancient civilizations."

    "Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."

  • "The computer displays the results on the screen."

    "Máy tính hiển thị kết quả trên màn hình."

  • "He displayed great courage during the crisis."

    "Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong suốt cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Display'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu, che giấu)
conceal(che đậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Display'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "display" thường được sử dụng để chỉ hành động phô ra, trưng bày một cách có chủ ý, nhằm thu hút sự chú ý. Nó có thể liên quan đến việc hiển thị thông tin, sản phẩm, hoặc thể hiện cảm xúc, khả năng. So với "show", "display" mang tính trang trọng và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

"display on": hiển thị trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: màn hình). "display for": trưng bày cho một mục đích cụ thể (ví dụ: bán hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Display'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)