disputed explanation
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích đang bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; một lời giải thích không được chấp nhận rộng rãi là đúng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
An explanation that is being argued about or questioned; an explanation that is not generally accepted as true or accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Disputed explanation'
-
"The origin of the artifact remains a matter of disputed explanation among historians."
"Nguồn gốc của hiện vật vẫn là một vấn đề lời giải thích gây tranh cãi giữa các nhà sử học."
-
"The company's financial troubles led to a disputed explanation from the CEO."
"Những rắc rối tài chính của công ty đã dẫn đến một lời giải thích gây tranh cãi từ CEO."
-
"The official report offered a disputed explanation for the accident, which many witnesses contradicted."
"Báo cáo chính thức đưa ra một lời giải thích gây tranh cãi về vụ tai nạn, mà nhiều nhân chứng đã mâu thuẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dispute
- Adjective: disputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputed explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh mà có sự bất đồng về một sự kiện, một nguyên nhân hoặc một lý thuyết nào đó. Nó nhấn mạnh rằng lời giải thích được đưa ra không phải là một sự thật hiển nhiên, mà là một quan điểm đang gây tranh cãi. Cần phân biệt với 'unclear explanation' (lời giải thích không rõ ràng) hay 'incomplete explanation' (lời giải thích chưa đầy đủ), vì 'disputed explanation' không chỉ đơn thuần là thiếu sót hay khó hiểu, mà còn hàm ý sự phản đối hoặc nghi ngờ tính chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.