disputes
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tranh cãi hoặc bất đồng, đặc biệt là những tranh cãi chính thức giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
Arguments or disagreements, especially formal ones between people or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Disputes'
-
"There have been numerous border disputes between the two countries."
"Đã có nhiều tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia."
-
"The company is involved in several legal disputes."
"Công ty đang tham gia vào một vài tranh chấp pháp lý."
-
"The two nations have a long history of territorial disputes."
"Hai quốc gia có một lịch sử lâu dài về các tranh chấp lãnh thổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dispute
- Verb: dispute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Disputes” thường được sử dụng để chỉ những bất đồng nghiêm trọng, có thể dẫn đến kiện tụng hoặc xung đột. Nó nhấn mạnh sự khác biệt ý kiến và mâu thuẫn gay gắt. Khác với “arguments” có thể mang tính cá nhân hoặc không chính thức, “disputes” thường liên quan đến các vấn đề quan trọng hơn và mang tính chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disputes over/about’: Chỉ rõ đối tượng hoặc vấn đề gây ra tranh chấp (ví dụ: disputes over land, disputes about money). ‘Disputes between’: Chỉ rõ các bên tham gia tranh chấp (ví dụ: disputes between nations, disputes between companies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.