disrespectfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrespectfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu tôn trọng, thể hiện sự bất kính.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Disrespectfully'
-
"He spoke to his teacher disrespectfully."
"Anh ta đã nói chuyện với giáo viên một cách thiếu tôn trọng."
-
"The students were behaving disrespectfully in class."
"Các học sinh đang cư xử thiếu tôn trọng trong lớp."
-
"She was treated disrespectfully by her colleagues."
"Cô ấy đã bị đối xử thiếu tôn trọng bởi các đồng nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disrespectfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disrespectfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disrespectfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác, quy tắc, hoặc các chuẩn mực xã hội. Nó mang sắc thái tiêu cực và có thể gây tổn thương hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrespectfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.