respectfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tôn trọng; một cách lịch sự và chu đáo.
Definition (English Meaning)
With respect; in a polite and considerate manner.
Ví dụ Thực tế với 'Respectfully'
-
"I respectfully disagree with your assessment."
"Tôi tôn trọng mà không đồng ý với đánh giá của bạn."
-
"The employee respectfully submitted his resignation."
"Người nhân viên đã nộp đơn từ chức một cách tôn trọng."
-
"Please listen respectfully to the speaker."
"Xin vui lòng lắng nghe người nói một cách tôn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: respectfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respectfully' thường được dùng để thể hiện sự kính trọng đối với người nghe/đọc, đặc biệt trong các tình huống trang trọng, chính thức hoặc khi trình bày ý kiến khác biệt. Nó nhấn mạnh thái độ nhã nhặn và lịch sự. So sánh với 'respectably' (một cách đáng kính, đàng hoàng), 'respectfully' tập trung vào sự tôn trọng trong cách cư xử, giao tiếp, trong khi 'respectably' nhấn mạnh đến phẩm chất, hành vi đáng được tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'respectfully' với giới từ 'to' hoặc 'towards', nó thường hướng đến đối tượng nhận sự tôn trọng. Ví dụ: 'Speaking respectfully to elders' (Nói chuyện tôn trọng với người lớn tuổi) hoặc 'Acting respectfully towards authority figures' (Hành xử tôn trọng với những người có thẩm quyền). Tuy nhiên, các giới từ này không phải lúc nào cũng đi kèm, và thường được ngầm hiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectfully'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should respectfully listen to your elders.
|
Bạn nên kính trọng lắng nghe người lớn tuổi. |
| Phủ định |
You must not respectfully disregard safety instructions.
|
Bạn không được phép coi thường các hướng dẫn an toàn một cách thiếu tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Could you respectfully disagree with the proposal?
|
Bạn có thể bất đồng với đề xuất một cách tôn trọng không? |