(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respectfully
B2

respectfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tôn trọng với thái độ tôn trọng kính cẩn lễ phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tôn trọng; một cách lịch sự và chu đáo.

Definition (English Meaning)

With respect; in a polite and considerate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Respectfully'

  • "I respectfully disagree with your assessment."

    "Tôi tôn trọng mà không đồng ý với đánh giá của bạn."

  • "The employee respectfully submitted his resignation."

    "Người nhân viên đã nộp đơn từ chức một cách tôn trọng."

  • "Please listen respectfully to the speaker."

    "Xin vui lòng lắng nghe người nói một cách tôn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respectfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: respectfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Respectfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respectfully' thường được dùng để thể hiện sự kính trọng đối với người nghe/đọc, đặc biệt trong các tình huống trang trọng, chính thức hoặc khi trình bày ý kiến khác biệt. Nó nhấn mạnh thái độ nhã nhặn và lịch sự. So sánh với 'respectably' (một cách đáng kính, đàng hoàng), 'respectfully' tập trung vào sự tôn trọng trong cách cư xử, giao tiếp, trong khi 'respectably' nhấn mạnh đến phẩm chất, hành vi đáng được tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi sử dụng 'respectfully' với giới từ 'to' hoặc 'towards', nó thường hướng đến đối tượng nhận sự tôn trọng. Ví dụ: 'Speaking respectfully to elders' (Nói chuyện tôn trọng với người lớn tuổi) hoặc 'Acting respectfully towards authority figures' (Hành xử tôn trọng với những người có thẩm quyền). Tuy nhiên, các giới từ này không phải lúc nào cũng đi kèm, và thường được ngầm hiểu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectfully'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should respectfully listen to your elders.
Bạn nên kính trọng lắng nghe người lớn tuổi.
Phủ định
You must not respectfully disregard safety instructions.
Bạn không được phép coi thường các hướng dẫn an toàn một cách thiếu tôn trọng.
Nghi vấn
Could you respectfully disagree with the proposal?
Bạn có thể bất đồng với đề xuất một cách tôn trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)