rudeness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rudeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thô lỗ, sự khiếm nhã, sự vô lễ trong hành vi hoặc lời nói.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being impolite or offensive in behavior or speech.
Ví dụ Thực tế với 'Rudeness'
-
"His rudeness towards the elderly woman was shocking."
"Sự thô lỗ của anh ta đối với người phụ nữ lớn tuổi thật đáng kinh ngạc."
-
"I was shocked by his rudeness."
"Tôi đã bị sốc bởi sự thô lỗ của anh ta."
-
"There's no excuse for such rudeness."
"Không có lý do gì cho sự thô lỗ như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rudeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rudeness
- Adjective: rude
- Adverb: rudely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rudeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rudeness chỉ hành vi thiếu tôn trọng, coi thường người khác, có thể biểu hiện qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Nó thường mang tính chủ quan, vì điều được coi là thô lỗ có thể khác nhau tùy theo văn hóa và hoàn cảnh. Phân biệt với 'discourtesy' (sự bất lịch sự) là một mức độ nhẹ hơn của rudeness, và 'insolence' (sự xấc xược) là một mức độ cao hơn, thể hiện sự coi thường và thách thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rudeness 'of' thường mô tả bản chất của hành động thô lỗ (e.g., "the rudeness of his remarks"). Rudeness 'to/towards' chỉ đối tượng của sự thô lỗ (e.g., "rudeness towards elders", "rudeness to the waiter").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rudeness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his rudeness is shocking!
|
Chà, sự thô lỗ của anh ta thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh, she isn't rude, is she?
|
Ồ, cô ấy không thô lỗ, phải không? |
| Nghi vấn |
Goodness, is that considered rudeness?
|
Trời ơi, đó có được coi là thô lỗ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you show rudeness to the elderly, people will judge your upbringing.
|
Nếu bạn thể hiện sự thô lỗ với người lớn tuổi, mọi người sẽ đánh giá sự giáo dục của bạn. |
| Phủ định |
If you don't apologize for your rudeness, I won't forgive you.
|
Nếu bạn không xin lỗi vì sự thô lỗ của bạn, tôi sẽ không tha thứ cho bạn. |
| Nghi vấn |
Will people avoid you if you behave rudely?
|
Mọi người sẽ tránh bạn nếu bạn cư xử thô lỗ chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her rudeness surprised everyone at the meeting.
|
Sự thô lỗ của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp. |
| Phủ định |
Why weren't they reprimanded for being rude to the customers?
|
Tại sao họ không bị khiển trách vì đã thô lỗ với khách hàng? |
| Nghi vấn |
What made him behave so rudely?
|
Điều gì khiến anh ta cư xử thô lỗ như vậy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be rude to everyone when he was a teenager.
|
Anh ấy từng thô lỗ với mọi người khi còn là thiếu niên. |
| Phủ định |
She didn't use to tolerate rudeness from anyone.
|
Cô ấy đã từng không dung thứ cho sự thô lỗ từ bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Did you use to think his rudeness was funny?
|
Bạn đã từng nghĩ sự thô lỗ của anh ta là buồn cười phải không? |