(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ etiquette
B2

etiquette

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phép xã giao quy tắc ứng xử nghi thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etiquette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

quy tắc ứng xử lịch sự trong xã hội hoặc giữa các thành viên của một ngành nghề hoặc nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

the customary code of polite behavior in society or among members of a particular profession or group.

Ví dụ Thực tế với 'Etiquette'

  • "Social etiquette dictates that men should not sit while women are standing."

    "Quy tắc ứng xử xã hội quy định rằng đàn ông không nên ngồi khi phụ nữ đang đứng."

  • "Knowledge of etiquette is essential for success in many professions."

    "Hiểu biết về nghi thức là điều cần thiết để thành công trong nhiều ngành nghề."

  • "She was taught proper etiquette from a young age."

    "Cô ấy được dạy các nghi thức phù hợp từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Etiquette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Etiquette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Etiquette thường liên quan đến những hành vi được coi là đúng đắn và phù hợp trong một tình huống cụ thể. Nó bao gồm các quy tắc về cách ăn mặc, nói năng, giao tiếp và hành xử trong các sự kiện xã hội, kinh doanh hoặc cá nhân. Khác với 'manners' (phép lịch sự) mang tính cá nhân hơn, 'etiquette' thường mang tính chuẩn mực và quy tắc xã hội rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding on

'Etiquette regarding' được sử dụng để chỉ các quy tắc ứng xử liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'etiquette regarding phone use'. 'Etiquette on' cũng được sử dụng tương tự, ví dụ: 'etiquette on formal occasions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Etiquette'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)