(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrupted
C1

disrupted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị gián đoạn bị xáo trộn bị cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị gián đoạn hoặc xáo trộn; có diễn biến bình thường bị thay đổi.

Definition (English Meaning)

Having been interrupted or disturbed; having had its normal course altered.

Ví dụ Thực tế với 'Disrupted'

  • "The meeting was disrupted by a fire alarm."

    "Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi chuông báo cháy."

  • "The flight schedule was disrupted due to bad weather."

    "Lịch trình bay đã bị gián đoạn do thời tiết xấu."

  • "Technology has disrupted many traditional industries."

    "Công nghệ đã làm gián đoạn nhiều ngành công nghiệp truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interrupted(bị gián đoạn)
disturbed(bị xáo trộn)
interfered with(bị can thiệp vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninterrupted(không bị gián đoạn)
smooth(suôn sẻ)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

chaos(hỗn loạn) turbulence(sự hỗn loạn, xáo trộn)
innovation(sự đổi mới (trong một số ngữ cảnh, sự đổi mới có thể gây ra sự gián đoạn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Công nghệ Cuộc sống hàng ngày)

Ghi chú Cách dùng 'Disrupted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'disrupted' thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một sự kiện bất ngờ hoặc một sự thay đổi đột ngột. Nó nhấn mạnh vào sự gián đoạn và mất trật tự so với trạng thái bình thường. Khác với 'interrupted' (bị ngắt quãng), 'disrupted' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự thay đổi sâu sắc và có thể gây ra hậu quả đáng kể. Ví dụ, một chuyến bay có thể bị 'interrupted' do thời tiết xấu, nhưng chuỗi cung ứng toàn cầu có thể bị 'disrupted' bởi một cuộc khủng hoảng kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by due to because of

‘Disrupted by’ chỉ ra nguyên nhân trực tiếp gây ra sự gián đoạn. ‘Disrupted due to’ và ‘disrupted because of’ có ý nghĩa tương tự, nhưng ‘due to’ thường trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupted'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the power outage, a disruptive event, the meeting continued with candles.
Sau sự cố mất điện, một sự kiện gián đoạn, cuộc họp tiếp tục với nến.
Phủ định
The calm lecture, undisturbed by interruptions, wasn't disrupted, and the students focused intently.
Bài giảng êm đềm, không bị gián đoạn bởi sự ngắt quãng, không bị làm phiền, và các sinh viên tập trung cao độ.
Nghi vấn
Class, was the lesson disrupted by the sudden fire alarm?
Cả lớp, bài học có bị gián đoạn bởi chuông báo cháy đột ngột không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new bridge is completed, construction noise will have disrupted our peaceful neighborhood for over a year.
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, tiếng ồn xây dựng sẽ đã làm gián đoạn khu phố yên bình của chúng ta trong hơn một năm.
Phủ định
The students won't have disrupted the exam if they follow all the instructions carefully.
Các sinh viên sẽ không làm gián đoạn kỳ thi nếu họ tuân thủ cẩn thận tất cả các hướng dẫn.
Nghi vấn
Will the heavy rain have disrupted the outdoor concert by the time the sun sets?
Liệu cơn mưa lớn sẽ đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời vào thời điểm mặt trời lặn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction noise was disrupting my online meeting.
Tiếng ồn xây dựng đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến của tôi.
Phủ định
I wasn't disrupting anyone while I was working quietly.
Tôi đã không làm gián đoạn ai khi tôi làm việc lặng lẽ.
Nghi vấn
Were you disrupting the class when you came in late?
Bạn có làm gián đoạn lớp học khi bạn đến muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)