(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrupting
C1

disrupting

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm gián đoạn phá vỡ gây rối tạo đột phá thay đổi căn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm gián đoạn, phá vỡ hoặc cản trở một hoạt động, quá trình hoặc hệ thống theo cách bất ngờ và gây ra sự thay đổi lớn.

Definition (English Meaning)

Interrupting something and preventing it from continuing as usual.

Ví dụ Thực tế với 'Disrupting'

  • "The protesters were disrupting traffic downtown."

    "Những người biểu tình đang gây rối giao thông ở trung tâm thành phố."

  • "The constant noise was disrupting my concentration."

    "Tiếng ồn liên tục làm gián đoạn sự tập trung của tôi."

  • "Online learning is disrupting the traditional education system."

    "Học trực tuyến đang làm thay đổi hệ thống giáo dục truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interrupting(làm gián đoạn)
disturbing(làm phiền)
revolutionizing(cách mạng hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintaining(duy trì)
preserving(bảo tồn)
continuing(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
transformation(sự chuyển đổi)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disrupting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về việc gây rối, nhưng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, 'disrupting' có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự đổi mới đột phá, tạo ra những thay đổi lớn và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

disrupting with (gây gián đoạn bằng cái gì), disrupting by (bị gián đoạn bởi cái gì). Ví dụ: 'The signal was disrupting with interference.' / 'The schedule was disrupting by the late arrival.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupting'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the loud music was disrupting her concentration.
Cô ấy nói rằng tiếng nhạc lớn đang làm gián đoạn sự tập trung của cô ấy.
Phủ định
He told me that he did not want to disrupt the meeting with unnecessary questions.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn làm gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi không cần thiết.
Nghi vấn
They asked if the construction noise was being disruptive to the residents.
Họ hỏi liệu tiếng ồn xây dựng có gây khó chịu cho cư dân hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)