disrupting
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm gián đoạn, phá vỡ hoặc cản trở một hoạt động, quá trình hoặc hệ thống theo cách bất ngờ và gây ra sự thay đổi lớn.
Definition (English Meaning)
Interrupting something and preventing it from continuing as usual.
Ví dụ Thực tế với 'Disrupting'
-
"The protesters were disrupting traffic downtown."
"Những người biểu tình đang gây rối giao thông ở trung tâm thành phố."
-
"The constant noise was disrupting my concentration."
"Tiếng ồn liên tục làm gián đoạn sự tập trung của tôi."
-
"Online learning is disrupting the traditional education system."
"Học trực tuyến đang làm thay đổi hệ thống giáo dục truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disrupt
- Adjective: disruptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disrupting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về việc gây rối, nhưng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, 'disrupting' có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự đổi mới đột phá, tạo ra những thay đổi lớn và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
disrupting with (gây gián đoạn bằng cái gì), disrupting by (bị gián đoạn bởi cái gì). Ví dụ: 'The signal was disrupting with interference.' / 'The schedule was disrupting by the late arrival.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupting'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the loud music was disrupting her concentration.
|
Cô ấy nói rằng tiếng nhạc lớn đang làm gián đoạn sự tập trung của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to disrupt the meeting with unnecessary questions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn làm gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi không cần thiết. |
| Nghi vấn |
They asked if the construction noise was being disruptive to the residents.
|
Họ hỏi liệu tiếng ồn xây dựng có gây khó chịu cho cư dân hay không. |