dissect
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mổ xẻ và kiểm tra (một cơ thể hoặc sinh vật), đặc biệt cho mục đích nghiên cứu khoa học.
Definition (English Meaning)
To cut open and examine (a body or organism), especially for scientific study.
Ví dụ Thực tế với 'Dissect'
-
"The students had to dissect a frog in biology class."
"Các sinh viên phải mổ xẻ một con ếch trong lớp sinh học."
-
"The surgeon carefully dissected the tumor."
"Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận mổ xẻ khối u."
-
"We need to dissect the problem to find a solution."
"Chúng ta cần phân tích kỹ vấn đề để tìm ra giải pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dissect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissect' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc bên trong của một vật thể sống. Nó nhấn mạnh quá trình cắt và tách các bộ phận để xem xét kỹ lưỡng. Khác với 'analyze' (phân tích), 'dissect' mang tính chất vật lý và thực hành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dissect into’ được sử dụng khi muốn chỉ ra việc mổ xẻ dẫn đến việc chia nhỏ thành các bộ phận nhỏ hơn. Ví dụ: 'The body was dissected into several sections for closer examination.' (Cơ thể được mổ xẻ thành nhiều phần để kiểm tra kỹ hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissect'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students should dissect the frog carefully in biology class.
|
Học sinh nên mổ xẻ con ếch cẩn thận trong lớp sinh học. |
| Phủ định |
You must not dissect the specimen without proper gloves.
|
Bạn không được mổ xẻ mẫu vật mà không có găng tay bảo hộ phù hợp. |
| Nghi vấn |
Could we dissect this flower to examine its parts?
|
Chúng ta có thể mổ xẻ bông hoa này để kiểm tra các bộ phận của nó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biology students will dissect a frog in class.
|
Các bạn sinh viên sinh học sẽ mổ một con ếch trong lớp. |
| Phủ định |
The surgeon will not dissect the tissue until all tests are completed.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ không mổ xẻ mô cho đến khi tất cả các xét nghiệm hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Did the scientist dissect the specimen with precision?
|
Nhà khoa học đã mổ xẻ mẫu vật một cách chính xác phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students carefully dissect the frog in biology class.
|
Các sinh viên cẩn thận mổ xẻ con ếch trong lớp sinh học. |
| Phủ định |
Not only did the surgeon dissect the tissue with precision, but also he reconstructed it perfectly.
|
Không chỉ bác sĩ phẫu thuật mổ xẻ mô một cách chính xác, mà ông còn tái tạo nó một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Should you dissect the specimen, be sure to wear gloves.
|
Nếu bạn mổ xẻ mẫu vật, hãy chắc chắn đeo găng tay. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that they dissected the frog in the lab yesterday.
|
Giáo sư nói rằng họ đã mổ con ếch trong phòng thí nghiệm ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She told me that she did not dissect the flower because it was too beautiful.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không mổ xẻ bông hoa vì nó quá đẹp. |
| Nghi vấn |
He asked if I had dissected a human body before.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng mổ xẻ cơ thể người trước đây chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students dissect a frog in biology class.
|
Các sinh viên mổ một con ếch trong lớp sinh học. |
| Phủ định |
The doctor didn't dissect the body to find the cause of death.
|
Bác sĩ đã không mổ xác để tìm ra nguyên nhân cái chết. |
| Nghi vấn |
Why did the researchers dissect the specimen?
|
Tại sao các nhà nghiên cứu mổ mẫu vật? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be dissecting frogs in the lab tomorrow morning.
|
Học sinh sẽ đang mổ xẻ ếch trong phòng thí nghiệm vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The doctor won't be dissecting the cadaver until next week.
|
Bác sĩ sẽ không mổ xẻ xác chết cho đến tuần sau. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be dissecting the sample to analyze its composition?
|
Các nhà nghiên cứu có đang mổ xẻ mẫu vật để phân tích thành phần của nó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will dissect the frog in biology class tomorrow.
|
Các sinh viên sẽ mổ xẻ con ếch trong lớp sinh học vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to dissect the heart without proper training.
|
Cô ấy sẽ không mổ xẻ trái tim nếu không có đào tạo thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the professor dissect the specimen in front of the class?
|
Liệu giáo sư có mổ xẻ mẫu vật trước lớp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students were dissecting a frog in the biology lab yesterday afternoon.
|
Học sinh đang mổ xẻ một con ếch trong phòng thí nghiệm sinh học chiều hôm qua. |
| Phủ định |
I was not dissecting the heart; I was examining it.
|
Tôi không mổ xẻ trái tim; tôi đang kiểm tra nó. |
| Nghi vấn |
Were they dissecting the specimen when the power went out?
|
Có phải họ đang mổ xẻ mẫu vật khi mất điện không? |