synthesize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthesize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng hợp; kết hợp nhiều yếu tố thành một tổng thể mạch lạc.
Definition (English Meaning)
To combine (a number of things) into a coherent whole.
Ví dụ Thực tế với 'Synthesize'
-
"The author synthesizes information from various studies to form a cohesive argument."
"Tác giả tổng hợp thông tin từ nhiều nghiên cứu khác nhau để hình thành một lập luận mạch lạc."
-
"She tried to synthesize all the information into a coherent report."
"Cô ấy đã cố gắng tổng hợp tất cả thông tin vào một báo cáo mạch lạc."
-
"The company synthesizes different fabrics to create innovative designs."
"Công ty tổng hợp các loại vải khác nhau để tạo ra những thiết kế sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthesize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synthesis
- Verb: synthesize
- Adjective: synthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthesize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'synthesize' nhấn mạnh việc kết hợp các thông tin, ý tưởng, hoặc vật liệu riêng lẻ để tạo ra một cái gì đó mới và phức tạp hơn. Nó thường liên quan đến việc phân tích thông tin trước khi kết hợp chúng lại. So sánh với 'summarize' (tóm tắt), synthesize không chỉ đơn thuần là rút gọn thông tin, mà còn tạo ra một góc nhìn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Synthesize from': cho biết các thành phần được tổng hợp từ đâu. Ví dụ: 'The report synthesizes data from multiple sources.' ('Báo cáo tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.') 'Synthesize into': cho biết kết quả của quá trình tổng hợp là gì. Ví dụ: 'The artist synthesized various musical styles into a unique composition.' ('Nghệ sĩ đã tổng hợp nhiều phong cách âm nhạc khác nhau thành một tác phẩm độc đáo.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthesize'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Synthesize the research findings into a concise report.
|
Tổng hợp các phát hiện nghiên cứu thành một báo cáo ngắn gọn. |
| Phủ định |
Don't synthesize information without verifying its sources first.
|
Đừng tổng hợp thông tin khi chưa xác minh nguồn của nó trước. |
| Nghi vấn |
Do synthesize all available data before making a conclusion.
|
Hãy tổng hợp tất cả dữ liệu có sẵn trước khi đưa ra kết luận. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data is synthesized to create a comprehensive report.
|
Dữ liệu được tổng hợp để tạo ra một báo cáo toàn diện. |
| Phủ định |
This artificial flavor was not synthesized naturally.
|
Hương vị nhân tạo này không được tổng hợp một cách tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Can new materials be synthesized in the lab?
|
Liệu các vật liệu mới có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are going to synthesize a new compound in the lab.
|
Các nhà khoa học sẽ tổng hợp một hợp chất mới trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
She is not going to synthesize her findings until she has more data.
|
Cô ấy sẽ không tổng hợp các phát hiện của mình cho đến khi có thêm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Are they going to synthesize all the information into a single report?
|
Họ sẽ tổng hợp tất cả thông tin vào một báo cáo duy nhất phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to synthesize new materials in that lab.
|
Công ty đã từng tổng hợp các vật liệu mới trong phòng thí nghiệm đó. |
| Phủ định |
They didn't use to synthesize all the data before presenting the report.
|
Họ đã không từng tổng hợp tất cả dữ liệu trước khi trình bày báo cáo. |
| Nghi vấn |
Did they use to synthesize different arguments into a cohesive conclusion?
|
Họ đã từng tổng hợp các luận điểm khác nhau thành một kết luận mạch lạc phải không? |