(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissemination
C1

dissemination

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự truyền bá sự lan truyền sự phổ biến sự khuếch tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissemination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền bá, gieo rắc, lan truyền (thường là thông tin) một cách rộng rãi; quá trình làm cho cái gì đó, đặc biệt là thông tin, được nhiều người biết đến.

Definition (English Meaning)

The act of spreading something, especially information, widely; the process of making something, especially information, known to many people.

Ví dụ Thực tế với 'Dissemination'

  • "The dissemination of information is crucial for raising public awareness."

    "Sự truyền bá thông tin là rất quan trọng để nâng cao nhận thức cộng đồng."

  • "The internet has greatly facilitated the dissemination of information."

    "Internet đã tạo điều kiện rất lớn cho việc truyền bá thông tin."

  • "Effective dissemination strategies are vital for the success of the project."

    "Các chiến lược truyền bá hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissemination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

propagation(sự truyền bá, nhân rộng)
distribution(sự phân phối, phân phát)
spreading(sự lan truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
information(thông tin)
awareness(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Khoa học xã hội Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Dissemination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissemination' thường mang ý nghĩa trang trọng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin quan trọng, nghiên cứu, kiến thức hoặc các chính sách, chương trình có ảnh hưởng lớn. Khác với 'spread' (lan rộng) mang tính tự nhiên và trung lập hơn, 'dissemination' nhấn mạnh sự chủ động và có mục đích trong việc truyền tải thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

*of: đề cập đến đối tượng thông tin được truyền bá. Ví dụ: dissemination of knowledge (sự truyền bá kiến thức).
*to: đề cập đến đối tượng nhận thông tin. Ví dụ: dissemination of information to the public (truyền bá thông tin đến công chúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissemination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)