(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissidence
C1

dissidence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bất đồng chính kiến phản kháng chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự bất đồng chính kiến, sự phản kháng, sự chống đối một ý kiến chính thức hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi

Definition (English Meaning)

disagreement with or opposition to an official opinion or accepted belief

Ví dụ Thực tế với 'Dissidence'

  • "Political dissidence was severely repressed in the country."

    "Sự bất đồng chính kiến chính trị đã bị đàn áp nghiêm trọng ở quốc gia đó."

  • "The government silenced any form of dissidence."

    "Chính phủ đã dập tắt mọi hình thức bất đồng chính kiến."

  • "His dissidence led to his imprisonment."

    "Sự bất đồng chính kiến của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị bỏ tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dissent(sự bất đồng)
opposition(sự phản đối)
resistance(sự kháng cự)

Trái nghĩa (Antonyms)

conformity(sự tuân thủ)
agreement(sự đồng ý)
acceptance(sự chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dissidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissidence' thường được dùng để chỉ sự phản đối có tổ chức hoặc công khai đối với chính phủ, chế độ hoặc các hệ tư tưởng thống trị. Nó mạnh hơn 'disagreement' (sự không đồng ý) và mang tính chính trị hoặc hệ tư tưởng cao hơn. 'Dissidence' thường bao hàm một rủi ro nào đó cho người bất đồng chính kiến, chẳng hạn như bị đàn áp hoặc trừng phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards within

'Dissidence against' được sử dụng để chỉ sự chống đối trực tiếp một đối tượng cụ thể. 'Dissidence towards' chỉ thái độ bất đồng hoặc sự phản kháng hướng tới một điều gì đó. 'Dissidence within' đề cập đến sự bất đồng tồn tại bên trong một nhóm hoặc tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissidence'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the dissident group voiced their concerns publicly was a clear sign of growing dissidence.
Việc nhóm bất đồng chính kiến công khai bày tỏ lo ngại là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự bất đồng chính kiến ngày càng tăng.
Phủ định
It isn't true that dissidence is always violent; often, it's a peaceful expression of disagreement.
Không đúng khi nói rằng sự bất đồng chính kiến luôn bạo lực; thường thì đó là một sự thể hiện bất đồng ôn hòa.
Nghi vấn
Whether dissidence will lead to positive change depends on the government's response.
Liệu sự bất đồng chính kiến có dẫn đến thay đổi tích cực hay không phụ thuộc vào phản ứng của chính phủ.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to express their dissidence by refusing to participate in the vote.
Họ sẽ bày tỏ sự bất đồng chính kiến của mình bằng cách từ chối tham gia cuộc bỏ phiếu.
Phủ định
She is not going to remain silent; she is going to voice her dissident views.
Cô ấy sẽ không im lặng; cô ấy sẽ bày tỏ quan điểm bất đồng của mình.
Nghi vấn
Are you going to support the dissident group or remain neutral?
Bạn sẽ ủng hộ nhóm bất đồng chính kiến hay giữ thái độ trung lập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)