dissident
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người bất đồng chính kiến, người chống đối chính sách chính thức, đặc biệt là của một nhà nước độc tài.
Definition (English Meaning)
a person who opposes official policy, especially that of an authoritarian state.
Ví dụ Thực tế với 'Dissident'
-
"He was a prominent dissident who spoke out against the regime."
"Ông là một nhà bất đồng chính kiến nổi tiếng, người đã lên tiếng chống lại chế độ."
-
"The dissident writer was exiled from his country."
"Nhà văn bất đồng chính kiến đã bị trục xuất khỏi đất nước của mình."
-
"A small group of dissidents challenged the party leadership."
"Một nhóm nhỏ những người bất đồng chính kiến đã thách thức ban lãnh đạo đảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissident
- Adjective: dissident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissident' mang nghĩa một người công khai phản đối hoặc bất đồng với những quy tắc, luật lệ, hoặc hệ thống chính trị hiện hành. Nó thường được dùng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là khi nói về những người phản đối các chính phủ độc tài. Sắc thái của từ này thường mang tính tiêu cực từ phía chính quyền nhưng có thể mang tính tích cực khi nhìn từ quan điểm đấu tranh cho tự do và dân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dissident thường đi với 'against' để chỉ sự phản đối hoặc chống lại điều gì đó (ví dụ: dissident against the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissident'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were a dissident, he would probably have already left the country.
|
Nếu anh ấy là một người bất đồng chính kiến, có lẽ anh ấy đã rời khỏi đất nước rồi. |
| Phủ định |
If they weren't dissident voices, the government wouldn't suppress their opinions so harshly.
|
Nếu họ không phải là những tiếng nói bất đồng chính kiến, chính phủ đã không đàn áp ý kiến của họ một cách khắc nghiệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she be so well-known if she weren't a dissident writer?
|
Liệu cô ấy có nổi tiếng như vậy nếu cô ấy không phải là một nhà văn bất đồng chính kiến? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a dissident, isn't he?
|
Anh ấy là một người bất đồng chính kiến, phải không? |
| Phủ định |
They aren't dissident voices, are they?
|
Chúng không phải là những tiếng nói bất đồng chính kiến, phải không? |
| Nghi vấn |
The dissident group didn't agree, did they?
|
Nhóm bất đồng chính kiến đã không đồng ý, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissident group will have been protesting the government's policies for five years by the time the next election arrives.
|
Nhóm bất đồng chính kiến sẽ đã biểu tình phản đối các chính sách của chính phủ trong năm năm vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra. |
| Phủ định |
He won't have been working as a dissident journalist for very long before he attracts the attention of the authorities.
|
Anh ấy sẽ không làm việc như một nhà báo bất đồng chính kiến lâu trước khi thu hút sự chú ý của chính quyền. |
| Nghi vấn |
Will the dissident organization have been operating in secret for many years before their activities are exposed?
|
Liệu tổ chức bất đồng chính kiến đó đã hoạt động bí mật trong nhiều năm trước khi các hoạt động của họ bị phanh phui? |