(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissociative disorder
C1

dissociative disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phân ly chứng phân ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissociative disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn tâm thần liên quan đến việc trải nghiệm sự mất kết nối và thiếu tính liên tục giữa suy nghĩ, ký ức, môi trường xung quanh, hành động và danh tính. Những người mắc chứng rối loạn phân ly trốn tránh thực tế một cách vô thức và không lành mạnh, gây ra các vấn đề trong sinh hoạt hàng ngày.

Definition (English Meaning)

A mental disorder that involves experiencing a disconnection and lack of continuity between thoughts, memories, surroundings, actions and identity. People with dissociative disorders escape reality in ways that are involuntary and unhealthy and cause problems with functioning in everyday life.

Ví dụ Thực tế với 'Dissociative disorder'

  • "Dissociative disorder can significantly impair a person's ability to function in daily life."

    "Rối loạn phân ly có thể làm suy giảm đáng kể khả năng hoạt động của một người trong cuộc sống hàng ngày."

  • "The psychiatrist diagnosed her with a dissociative disorder after several sessions."

    "Bác sĩ tâm thần chẩn đoán cô ấy mắc chứng rối loạn phân ly sau vài buổi trị liệu."

  • "People with dissociative disorders often have a history of childhood trauma."

    "Những người mắc chứng rối loạn phân ly thường có tiền sử chấn thương thời thơ ấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissociative disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissociative disorder
  • Adjective: dissociative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trauma(sang chấn tâm lý)
anxiety(lo âu)
depression(trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Dissociative disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn phân ly là một nhóm các tình trạng tâm thần, không phải là một bệnh duy nhất. Các loại rối loạn phân ly bao gồm rối loạn nhận dạng phân ly (trước đây gọi là rối loạn đa nhân cách), rối loạn giải thể nhân cách/triệt tiêu thực tại, và chứng quên phân ly. Sự khác biệt nằm ở triệu chứng chủ đạo và mức độ ảnh hưởng đến chức năng của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissociative disorder'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she experienced severe trauma, she developed a dissociative disorder.
Bởi vì cô ấy đã trải qua chấn thương nghiêm trọng, cô ấy đã phát triển chứng rối loạn phân ly.
Phủ định
Even though he exhibited some symptoms, he was not diagnosed with a dissociative disorder.
Mặc dù anh ấy có một vài triệu chứng, anh ấy không được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phân ly.
Nghi vấn
If a patient reports feeling detached from their body, should we consider a dissociative disorder?
Nếu một bệnh nhân báo cáo cảm thấy tách rời khỏi cơ thể của họ, chúng ta có nên cân nhắc đến chứng rối loạn phân ly không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Individuals who have experienced severe trauma may develop a dissociative disorder.
Những người đã trải qua chấn thương nghiêm trọng có thể phát triển chứng rối loạn phân ly.
Phủ định
The psychiatrist didn't suspect a dissociative disorder until the patient presented with multiple personalities.
Bác sĩ tâm thần không nghi ngờ chứng rối loạn phân ly cho đến khi bệnh nhân có nhiều nhân cách.
Nghi vấn
What factors contribute to the development of a dissociative disorder?
Những yếu tố nào góp phần vào sự phát triển của chứng rối loạn phân ly?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors will be studying how dissociative disorders are affecting teenagers' mental health in the coming years.
Các bác sĩ sẽ nghiên cứu cách rối loạn phân ly ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên trong những năm tới.
Phủ định
The patient won't be exhibiting symptoms of a dissociative disorder during the initial assessment, making diagnosis difficult.
Bệnh nhân sẽ không biểu hiện các triệu chứng của rối loạn phân ly trong quá trình đánh giá ban đầu, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
Nghi vấn
Will therapists be using new techniques to treat patients with dissociative identity disorder in the future?
Liệu các nhà trị liệu có sử dụng các kỹ thuật mới để điều trị cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn đa nhân cách trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)