dissolute
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phóng đãng, truỵ lạc, sa đoạ; thiếu đạo đức, vô luân.
Definition (English Meaning)
lax in morals; licentious; debauched.
Ví dụ Thực tế với 'Dissolute'
-
"His dissolute lifestyle led to his downfall."
"Lối sống sa đọa của anh ta đã dẫn đến sự suy sụp."
-
"The novel portrays the dissolute lives of the aristocracy."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc sống sa đọa của giới quý tộc."
-
"He wasted his inheritance on a dissolute existence of gambling and drinking."
"Anh ta đã lãng phí tài sản thừa kế vào một cuộc sống sa đọa với cờ bạc và rượu chè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dissolute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissolute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissolute' thường được dùng để mô tả lối sống của những người buông thả, không tuân theo các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến tình dục, rượu chè và cờ bạc. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, nhấn mạnh sự suy đồi về mặt đạo đức và sự thiếu kiểm soát bản thân. So với các từ như 'immoral' (vô đạo đức) hoặc 'unprincipled' (không có nguyên tắc), 'dissolute' đặc biệt ám chỉ đến hành vi buông thả và hưởng lạc thái quá. Nó khác với 'profligate' (phung phí) ở chỗ 'profligate' nhấn mạnh sự lãng phí tiền bạc, trong khi 'dissolute' tập trung vào sự suy đồi đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolute'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his life was dissolute was obvious to everyone.
|
Việc cuộc sống của anh ta phóng đãng là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
It isn't true that her behaviour was dissolute at the party.
|
Không đúng là hành vi của cô ấy phóng đãng tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Whether his actions were dissolute is still under investigation.
|
Liệu hành động của anh ta có phóng đãng hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dissolute behavior shocked his family.
|
Hành vi phóng đãng của anh ta đã gây sốc cho gia đình anh ta. |
| Phủ định |
She is not dissolute, but rather dedicated to her work.
|
Cô ấy không phóng đãng, mà rất tận tâm với công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Was his life dissolute or simply misunderstood?
|
Cuộc sống của anh ta là phóng đãng hay chỉ đơn giản là bị hiểu lầm? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life, characterized by reckless spending, late nights, and questionable company, was undeniably dissolute.
|
Cuộc sống của anh ta, được đặc trưng bởi việc tiêu xài bốc đồng, những đêm khuya và những người bạn đáng ngờ, rõ ràng là phóng đãng. |
| Phủ định |
She, unlike her dissolute brother, lived a life of quiet responsibility, diligent work, and unwavering moral principles.
|
Cô ấy, không giống như người anh trai phóng đãng của mình, sống một cuộc đời với trách nhiệm thầm lặng, làm việc siêng năng và những nguyên tắc đạo đức vững chắc. |
| Nghi vấn |
Considering his constant partying, his disregard for responsibilities, and his overall lack of direction, wasn't his lifestyle dissolute, ultimately leading to his downfall?
|
Xem xét việc anh ta liên tục tiệc tùng, coi thường trách nhiệm và nói chung là thiếu định hướng, chẳng phải lối sống của anh ta là phóng đãng, cuối cùng dẫn đến sự suy sụp của anh ta sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dissolute lifestyle led to his downfall.
|
Lối sống phóng đãng của anh ta đã dẫn đến sự suy sụp của anh ta. |
| Phủ định |
She is not dissolute; she is known for her discipline and hard work.
|
Cô ấy không hề phóng đãng; cô ấy nổi tiếng vì tính kỷ luật và sự chăm chỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Is his behavior considered dissolute by his peers?
|
Hành vi của anh ta có bị bạn bè coi là phóng đãng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her neighbor was dissolute and often caused trouble.
|
Cô ấy nói rằng người hàng xóm của cô ấy là người phóng đãng và thường gây rắc rối. |
| Phủ định |
He told me that his son was not dissolute, despite what others claimed.
|
Anh ấy nói với tôi rằng con trai anh ấy không phải là người phóng đãng, bất chấp những gì người khác nói. |
| Nghi vấn |
They asked if his dissolute lifestyle had led to his downfall.
|
Họ hỏi liệu lối sống phóng đãng của anh ấy có dẫn đến sự suy sụp của anh ấy không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dissolute lifestyle led to his downfall.
|
Lối sống phóng đãng của anh ấy đã dẫn đến sự suy sụp. |
| Phủ định |
He wasn't dissolute in his youth, but became so later in life.
|
Anh ấy không phóng đãng thời trẻ, nhưng trở nên như vậy sau này trong đời. |
| Nghi vấn |
Did she become dissolute after losing her job?
|
Cô ấy có trở nên phóng đãng sau khi mất việc không? |