hedonistic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedonistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo đuổi khoái lạc; buông thả xác thịt, đắm mình trong thú vui.
Definition (English Meaning)
Engaged in the pursuit of pleasure; sensually self-indulgent.
Ví dụ Thực tế với 'Hedonistic'
-
"Their weekend in Las Vegas was a hedonistic blur of gambling, drinking, and late-night partying."
"Kỳ nghỉ cuối tuần của họ ở Las Vegas là một sự mờ ảo khoái lạc với cờ bạc, rượu chè và những bữa tiệc thâu đêm."
-
"He led a hedonistic lifestyle, spending all his money on expensive cars and lavish parties."
"Anh ta có một lối sống khoái lạc, tiêu hết tiền vào những chiếc xe hơi đắt tiền và những bữa tiệc xa hoa."
-
"Some argue that modern society has become too hedonistic, with people focusing solely on their own pleasure."
"Một số người cho rằng xã hội hiện đại đã trở nên quá khoái lạc, với việc mọi người chỉ tập trung vào niềm vui của riêng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedonistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hedonistic
- Adverb: hedonistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedonistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hedonistic' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự quá độ trong việc tìm kiếm niềm vui và thường bỏ qua các giá trị đạo đức hoặc trách nhiệm. Nó khác với 'pleasurable' (mang lại niềm vui) vì 'hedonistic' nhấn mạnh sự theo đuổi niềm vui như một mục đích sống chính. Nó cũng khác với 'indulgent' (nuông chiều) ở chỗ 'hedonistic' tập trung vào niềm vui cá nhân hơn là việc đáp ứng những mong muốn nhất thời. 'Hedonistic' thường đi kèm với các hành vi như ăn uống vô độ, quan hệ tình dục bừa bãi hoặc lạm dụng chất kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', nó thường diễn tả thái độ hoặc quan điểm. Ví dụ: 'He was quite hedonistic about his food.' (Anh ta rất khoái lạc về thức ăn của mình). Khi đi với 'in', nó diễn tả hành động tham gia hoặc thực hiện điều gì đó một cách khoái lạc. Ví dụ: 'He indulged in a hedonistic lifestyle.' (Anh ta đắm mình trong lối sống khoái lạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedonistic'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live a hedonistic lifestyle seems appealing to some.
|
Sống một lối sống hưởng lạc dường như hấp dẫn đối với một số người. |
| Phủ định |
He chose not to indulge in hedonistic desires despite having the opportunity.
|
Anh ấy đã chọn không nuông chiều những ham muốn hưởng lạc mặc dù có cơ hội. |
| Nghi vấn |
Why do you want to live so hedonistically?
|
Tại sao bạn lại muốn sống hưởng lạc như vậy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lived a hedonistic lifestyle, prioritizing pleasure above all else.
|
Anh ta sống một lối sống hưởng lạc, ưu tiên niềm vui lên trên tất cả. |
| Phủ định |
Seldom did she act hedonistically, always considering the consequences of her actions.
|
Hiếm khi cô ấy hành động một cách hưởng lạc, luôn cân nhắc hậu quả của hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Should one adopt a hedonistic approach to life, would they truly find lasting happiness?
|
Nếu người ta chấp nhận một cách tiếp cận hưởng lạc đối với cuộc sống, liệu họ có thực sự tìm thấy hạnh phúc lâu dài? |