(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decadent
C1

decadent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

suy đồi sa đoạ đồi truỵ xa hoa truỵ lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decadent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang đặc điểm hoặc phản ánh trạng thái suy đồi về đạo đức hoặc văn hóa; quá mức nuông chiều bản thân.

Definition (English Meaning)

Characterized by or reflecting a state of moral or cultural decline; excessively self-indulgent.

Ví dụ Thực tế với 'Decadent'

  • "The Roman Empire became decadent as its leaders indulged in excessive luxury."

    "Đế chế La Mã trở nên suy đồi khi các nhà lãnh đạo đắm mình trong sự xa hoa quá độ."

  • "The film depicted the decadent lifestyle of the wealthy elite."

    "Bộ phim miêu tả lối sống suy đồi của giới thượng lưu giàu có."

  • "Some critics found the novel's descriptions of excessive indulgence to be decadent."

    "Một số nhà phê bình cho rằng những mô tả về sự nuông chiều quá mức trong cuốn tiểu thuyết là suy đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decadent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decadence
  • Adjective: decadent
  • Adverb: decadently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Decadent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decadent' thường được dùng để mô tả những thứ xa xỉ, lãng phí, và có phần suy đồi, thường liên quan đến sự suy giảm về giá trị đạo đức hoặc văn hóa. Nó khác với 'luxurious' (sang trọng) ở chỗ 'luxurious' chỉ đơn thuần nói về sự thoải mái và đắt tiền, còn 'decadent' ngụ ý một sự thái quá và có thể là suy đồi. So sánh với 'debauched' (truỵ lạc), 'decadent' có nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả xã hội, văn hóa, trong khi 'debauched' thường chỉ hành vi cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Decadent in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự suy đồi được thể hiện. Ví dụ: 'decadent in its lavish spending' (suy đồi trong việc chi tiêu xa hoa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decadent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king, who indulged in decadent feasts every night, grew increasingly out of touch with his people.
Nhà vua, người tham gia vào những bữa tiệc xa hoa mỗi đêm, ngày càng trở nên mất liên lạc với người dân của mình.
Phủ định
The artist, whose work was usually vibrant, did not create anything decadent during that period of his life.
Người nghệ sĩ, người có tác phẩm thường rất sống động, đã không tạo ra bất cứ điều gì suy đồi trong giai đoạn đó của cuộc đời mình.
Nghi vấn
Is this the city, where decadent parties were thrown by the wealthy elite?
Đây có phải là thành phố, nơi những bữa tiệc suy đồi được tổ chức bởi giới thượng lưu giàu có?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake was so decadent that I could only eat a small piece.
Cái bánh quá ngon đến mức tôi chỉ có thể ăn một miếng nhỏ.
Phủ định
He did not live a decadent lifestyle despite his wealth.
Anh ấy không sống một lối sống sa đọa dù giàu có.
Nghi vấn
Was the party decadent and over the top?
Bữa tiệc có xa hoa và thái quá không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lived a decadent lifestyle compared to her humble upbringing.
Cô ấy sống một lối sống suy đồi so với tuổi thơ khiêm tốn của mình.
Phủ định
Only in the most decadent of times would such extravagance be tolerated.
Chỉ trong những thời kỳ suy đồi nhất thì sự lãng phí như vậy mới được dung thứ.
Nghi vấn
Should one become too decadent, would they lose touch with reality?
Nếu một người trở nên quá sa đọa, liệu họ có mất liên lạc với thực tế?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Roman Empire was becoming decadently wasteful in its spending.
Đế chế La Mã đang trở nên lãng phí một cách suy đồi trong chi tiêu của mình.
Phủ định
She wasn't living a decadent lifestyle, despite her wealthy background.
Cô ấy không sống một lối sống suy đồi, mặc dù xuất thân giàu có của cô ấy.
Nghi vấn
Were they acting decadently during the party?
Họ có đang hành động một cách suy đồi trong suốt bữa tiệc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Roman Empire has become increasingly decadent before its fall.
Đế chế La Mã đã trở nên ngày càng suy đồi trước khi sụp đổ.
Phủ định
She hasn't lived a decadent lifestyle, despite her wealth.
Cô ấy đã không sống một lối sống suy đồi, mặc dù giàu có.
Nghi vấn
Has the restaurant become known for its decadent desserts?
Nhà hàng đã trở nên nổi tiếng với những món tráng miệng hảo hạng của nó chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is decadent in her tastes; she always chooses the most expensive options.
Cô ấy có những sở thích xa hoa; cô ấy luôn chọn những lựa chọn đắt tiền nhất.
Phủ định
He does not consider their lifestyle decadent, he thinks they simply enjoy the finer things in life.
Anh ấy không cho rằng lối sống của họ là suy đồi, anh ấy chỉ nghĩ rằng họ tận hưởng những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.
Nghi vấn
Does he believe their decadence will eventually lead to their downfall?
Anh ấy có tin rằng sự suy đồi của họ cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)