dissolution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giải thể, sự chấm dứt (ví dụ: hôn nhân, đối tác, tổ chức)
Definition (English Meaning)
The act of officially ending a marriage, partnership, organization, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Dissolution'
-
"The dissolution of their marriage was a painful process."
"Sự giải thể cuộc hôn nhân của họ là một quá trình đau khổ."
-
"The company faced dissolution due to bankruptcy."
"Công ty đối mặt với sự giải thể do phá sản."
-
"The dissolution of the Soviet Union had a significant impact on global politics."
"Sự giải thể của Liên Xô có tác động đáng kể đến chính trị toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissolution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissolution' mang ý nghĩa chính thức và có tính pháp lý. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng. Cần phân biệt với 'decomposition' (sự phân hủy, thối rữa) trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh học, và 'resolution' (giải pháp, sự giải quyết) trong ngữ cảnh vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissolution of' thường được sử dụng để chỉ sự giải thể của một thứ gì đó, ví dụ: 'the dissolution of parliament'. 'Dissolution for' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ lý do cho sự giải thể, ví dụ: 'a dissolution for failing to meet requirements'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolution'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissolution of their partnership was a difficult decision.
|
Sự giải thể của mối quan hệ đối tác của họ là một quyết định khó khăn. |
| Phủ định |
There was no dissolution of the company despite the rumors.
|
Không có sự giải thể công ty nào xảy ra mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
What caused the dissolution of the government?
|
Điều gì đã gây ra sự giải thể của chính phủ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the company will have announced the dissolution of its partnership with its main supplier.
|
Đến cuối tuần, công ty sẽ thông báo về sự giải thể mối quan hệ đối tác với nhà cung cấp chính. |
| Phủ định |
The government won't have approved the dissolution of the treaty by the time the new president takes office.
|
Chính phủ sẽ không phê duyệt việc giải thể hiệp ước vào thời điểm tổng thống mới nhậm chức. |
| Nghi vấn |
Will the court have finalized the dissolution of the marriage by next month?
|
Liệu tòa án có hoàn tất việc ly hôn vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissolution of their partnership was a difficult decision for everyone involved.
|
Việc giải thể quan hệ đối tác của họ là một quyết định khó khăn cho tất cả những người liên quan. |
| Phủ định |
The company's dissolution was not unexpected given its financial troubles.
|
Việc giải thể công ty không nằm ngoài dự đoán do những khó khăn tài chính của nó. |
| Nghi vấn |
Was the dissolution of the treaty the only option left for both nations?
|
Liệu việc hủy bỏ hiệp ước có phải là lựa chọn duy nhất còn lại cho cả hai quốc gia? |