liquidation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, đặc biệt để trả nợ.
Definition (English Meaning)
The process of converting assets into cash, especially to meet liabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Liquidation'
-
"The company faced liquidation after failing to pay its debts."
"Công ty phải đối mặt với việc thanh lý sau khi không thể trả các khoản nợ của mình."
-
"The company is in liquidation."
"Công ty đang trong quá trình thanh lý."
-
"The liquidation of the assets is expected to take several months."
"Việc thanh lý tài sản dự kiến sẽ mất vài tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liquidation
- Verb: liquidate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liquidation thường được sử dụng trong bối cảnh phá sản hoặc giải thể công ty. Nó bao gồm việc bán tất cả tài sản của công ty để trả các khoản nợ cho chủ nợ. Khác với 'asset sale', liquidation thường diễn ra trong tình huống khó khăn tài chính, trong khi asset sale có thể là một phần của chiến lược kinh doanh bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
liquidation *of* assets (thanh lý tài sản), liquidation *in* bankruptcy (thanh lý trong phá sản). 'Of' chỉ đối tượng bị thanh lý, 'in' chỉ bối cảnh xảy ra thanh lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The liquidation of the company's assets was a complex process.
|
Việc thanh lý tài sản của công ty là một quá trình phức tạp. |
| Phủ định |
There was no liquidation of the company despite its financial difficulties.
|
Không có sự thanh lý công ty mặc dù gặp khó khăn về tài chính. |
| Nghi vấn |
Was the liquidation of the business handled correctly?
|
Việc thanh lý doanh nghiệp có được xử lý đúng cách không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently liquidating its assets to pay off its debts.
|
Công ty hiện đang thanh lý tài sản để trả nợ. |
| Phủ định |
They are not liquidating their stock holdings at the moment.
|
Họ hiện không thanh lý cổ phần của mình. |
| Nghi vấn |
Is the bank liquidating its position in the market?
|
Ngân hàng có đang thanh lý vị thế của mình trên thị trường không? |