dissuasion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissuasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khuyên can; hành động thuyết phục ai đó không thực hiện một hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
The action or process of dissuading; the act of persuading someone not to take a particular course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Dissuasion'
-
"His dissuasion from dropping out of school proved invaluable."
"Sự khuyên can của anh ấy để (tôi) không bỏ học đã tỏ ra vô giá."
-
"The government's dissuasion efforts targeted young people."
"Những nỗ lực khuyên can của chính phủ nhắm vào giới trẻ."
-
"Her dissuasion proved successful, and he changed his mind."
"Sự khuyên can của cô ấy đã thành công, và anh ấy đã thay đổi ý định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissuasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissuasion
- Verb: dissuade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissuasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissuasion nhấn mạnh vào quá trình thuyết phục hoặc ngăn cản ai đó từ bỏ một ý định hoặc hành động đã dự định. Nó khác với 'deterrence', vốn tập trung vào việc ngăn chặn hành động thông qua nỗi sợ hậu quả. 'Dissuasion' có thể liên quan đến việc trình bày lý do, đưa ra lời khuyên hoặc làm suy yếu động lực của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dissuasion đi kèm với giới từ 'from' để chỉ hành động hoặc ý định mà người đó đang bị khuyên can. Ví dụ: 'dissuasion from doing something'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissuasion'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting his dissuasion attempts requires strong willpower.
|
Việc chống lại những nỗ lực khuyên can của anh ấy đòi hỏi một ý chí mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Not allowing their dissuasion changed my mind about moving.
|
Việc không cho phép sự khuyên can của họ thay đổi quyết định chuyển đi của tôi. |
| Nghi vấn |
Does considering his dissuasion change your decision to invest?
|
Việc xem xét lời khuyên can của anh ấy có thay đổi quyết định đầu tư của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to dissuade her from quitting her job.
|
Anh ấy đã cố gắng khuyên can cô ấy đừng bỏ việc. |
| Phủ định |
I decided not to dissuade him from pursuing his dreams.
|
Tôi quyết định không khuyên can anh ấy từ bỏ ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Why did you try to dissuade her?
|
Tại sao bạn lại cố gắng khuyên can cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known he was going to react so violently, I would dissuade him from participating now.
|
Nếu tôi biết anh ta sẽ phản ứng dữ dội như vậy, tôi sẽ khuyên can anh ta không tham gia ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she might have listened to my dissuasion and avoided this mess.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy có lẽ đã nghe theo lời khuyên can của tôi và tránh được mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
If you had really cared, wouldn't you have tried to dissuade her from making that terrible decision?
|
Nếu bạn thực sự quan tâm, lẽ ra bạn đã cố gắng khuyên can cô ấy không đưa ra quyết định tồi tệ đó, phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was dissuaded from quitting his job by his mentor.
|
Anh ấy đã bị khuyên can không nên bỏ việc bởi người cố vấn của mình. |
| Phủ định |
She was not dissuaded from pursuing her dreams, despite the challenges.
|
Cô ấy đã không bị khuyên can từ bỏ việc theo đuổi ước mơ của mình, mặc dù có những khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will they be dissuaded from investing in that risky venture?
|
Liệu họ có bị khuyên can không nên đầu tư vào dự án mạo hiểm đó không? |