(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distension
C1

distension

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phình sự căng phồng chướng căng trướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị sưng hoặc phình to do áp lực bên trong.

Definition (English Meaning)

The state of being swollen or enlarged due to internal pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Distension'

  • "Abdominal distension can be a symptom of various medical conditions."

    "Phình bụng có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau."

  • "The patient complained of abdominal distension and pain."

    "Bệnh nhân phàn nàn về việc phình bụng và đau."

  • "Gastric distension can occur after overeating."

    "Sự phình dạ dày có thể xảy ra sau khi ăn quá nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swelling(sưng tấy)
enlargement(sự mở rộng)
inflation(sự thổi phồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

contraction(sự co lại)
deflation(sự xì hơi, giảm phát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Distension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Distension thường được sử dụng để mô tả sự phình to của các bộ phận cơ thể, đặc biệt là bụng (abdominal distension) do tích tụ khí, chất lỏng hoặc các chất khác. Nó khác với 'swelling' (sưng tấy), cái mà thường đề cập đến việc tăng kích thước do viêm hoặc tích tụ chất lỏng ở mô. 'Inflation' (sự thổi phồng) cũng liên quan nhưng thường được sử dụng cho các vật thể như bóng bay hoặc lốp xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with due to

- "Distension of": Diễn tả sự phình to của cái gì. Ví dụ: distension of the abdomen.
- "Distension with": Diễn tả sự phình to do chứa cái gì. Ví dụ: distension with gas.
- "Distension due to": Diễn tả sự phình to do nguyên nhân gì. Ví dụ: distension due to ascites.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distension'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor observed abdominal distension during the examination.
Bác sĩ quan sát thấy sự chướng bụng trong quá trình khám.
Phủ định
Seldom had the patient experienced such severe abdominal distension.
Hiếm khi bệnh nhân trải qua sự chướng bụng nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Should distension occur, consult a physician immediately.
Nếu tình trạng chướng xảy ra, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)