(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hallmark
B2

hallmark

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu ấn đặc điểm nổi bật dấu hiệu nhận biết biểu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallmark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, tính chất hoặc dấu hiệu điển hình, dễ nhận biết.

Definition (English Meaning)

A typical or distinguishing characteristic or feature.

Ví dụ Thực tế với 'Hallmark'

  • "Simplicity is a hallmark of his design style."

    "Sự đơn giản là một đặc điểm nổi bật trong phong cách thiết kế của anh ấy."

  • "Honesty and integrity are the hallmarks of a good leader."

    "Sự trung thực và chính trực là những phẩm chất nổi bật của một nhà lãnh đạo giỏi."

  • "The hallmark of the company's success is its commitment to customer service."

    "Đặc điểm nổi bật của sự thành công của công ty là cam kết phục vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hallmark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

quality(chất lượng)
authenticity(tính xác thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hallmark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hallmark thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm nổi bật đến mức nó được xem là dấu hiệu nhận biết của một người, vật, hoặc một giai đoạn. Nó nhấn mạnh tính chất đặc trưng và dễ nhận diện. Khác với 'feature' (tính năng, đặc điểm) mang nghĩa chung chung hơn, 'hallmark' mang tính biểu tượng và giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'hallmark of something' có nghĩa là đặc điểm nổi bật, mang tính biểu tượng của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallmark'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)