hallmark
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallmark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, tính chất hoặc dấu hiệu điển hình, dễ nhận biết.
Definition (English Meaning)
A typical or distinguishing characteristic or feature.
Ví dụ Thực tế với 'Hallmark'
-
"Simplicity is a hallmark of his design style."
"Sự đơn giản là một đặc điểm nổi bật trong phong cách thiết kế của anh ấy."
-
"Honesty and integrity are the hallmarks of a good leader."
"Sự trung thực và chính trực là những phẩm chất nổi bật của một nhà lãnh đạo giỏi."
-
"The hallmark of the company's success is its commitment to customer service."
"Đặc điểm nổi bật của sự thành công của công ty là cam kết phục vụ khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hallmark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hallmark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hallmark thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm nổi bật đến mức nó được xem là dấu hiệu nhận biết của một người, vật, hoặc một giai đoạn. Nó nhấn mạnh tính chất đặc trưng và dễ nhận diện. Khác với 'feature' (tính năng, đặc điểm) mang nghĩa chung chung hơn, 'hallmark' mang tính biểu tượng và giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hallmark of something' có nghĩa là đặc điểm nổi bật, mang tính biểu tượng của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallmark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.