singularly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng chú ý hoặc nổi bật; đặc biệt.
Definition (English Meaning)
In a remarkable or noticeable way; exceptionally.
Ví dụ Thực tế với 'Singularly'
-
"She was singularly unimpressed by his efforts."
"Cô ấy đặc biệt không ấn tượng với những nỗ lực của anh ấy."
-
"The play was singularly boring."
"Vở kịch đặc biệt nhàm chán."
-
"He acted singularly out of character."
"Anh ấy hành động một cách khác thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Singularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: singularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Singularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'singularly' thường nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc đáo so với những thứ khác. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'unusually' hoặc 'especially'. Nó cũng có thể mang nghĩa 'một cách đơn lẻ, riêng biệt', nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Singularly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, her talent shone singularly at the competition.
|
Thật vậy, tài năng của cô ấy đã tỏa sáng một cách đặc biệt tại cuộc thi. |
| Phủ định |
Alas, the performance was not singularly impressive.
|
Tiếc thay, màn trình diễn không gây ấn tượng đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Well, was the problem singularly difficult to solve?
|
Chà, vấn đề có đặc biệt khó giải quyết không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He singularly failed to understand the instructions.
|
Anh ấy hoàn toàn không hiểu các hướng dẫn. |
| Phủ định |
She wasn't singularly impressed by his performance.
|
Cô ấy không đặc biệt ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was it singularly difficult for them to complete the task?
|
Có phải là đặc biệt khó khăn cho họ để hoàn thành nhiệm vụ không? |