(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ singularly
C1

singularly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đặc biệt một cách khác thường một cách đơn độc riêng lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singularly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng chú ý hoặc nổi bật; đặc biệt.

Definition (English Meaning)

In a remarkable or noticeable way; exceptionally.

Ví dụ Thực tế với 'Singularly'

  • "She was singularly unimpressed by his efforts."

    "Cô ấy đặc biệt không ấn tượng với những nỗ lực của anh ấy."

  • "The play was singularly boring."

    "Vở kịch đặc biệt nhàm chán."

  • "He acted singularly out of character."

    "Anh ấy hành động một cách khác thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Singularly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: singularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uniquely(độc đáo) exceptionally(đặc biệt)
particularly(cụ thể)
especially(đặc biệt, nhất là)
unusually(khác thường)
solely(duy nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(bình thường)
commonly(thông thường)
typically(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Singularly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'singularly' thường nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc đáo so với những thứ khác. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'unusually' hoặc 'especially'. Nó cũng có thể mang nghĩa 'một cách đơn lẻ, riêng biệt', nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Singularly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indeed, her talent shone singularly at the competition.
Thật vậy, tài năng của cô ấy đã tỏa sáng một cách đặc biệt tại cuộc thi.
Phủ định
Alas, the performance was not singularly impressive.
Tiếc thay, màn trình diễn không gây ấn tượng đặc biệt.
Nghi vấn
Well, was the problem singularly difficult to solve?
Chà, vấn đề có đặc biệt khó giải quyết không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He singularly failed to understand the instructions.
Anh ấy hoàn toàn không hiểu các hướng dẫn.
Phủ định
She wasn't singularly impressed by his performance.
Cô ấy không đặc biệt ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy.
Nghi vấn
Was it singularly difficult for them to complete the task?
Có phải là đặc biệt khó khăn cho họ để hoàn thành nhiệm vụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)