(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distrustful
C1

distrustful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa nghi thiếu tin tưởng hoài nghi không tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distrustful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự không tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing distrust of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Distrustful'

  • "She was distrustful of anyone who offered her help."

    "Cô ấy không tin bất cứ ai đề nghị giúp đỡ cô ấy."

  • "The employees were distrustful of the new management's promises."

    "Các nhân viên không tin vào những lời hứa của ban quản lý mới."

  • "He gave her a distrustful look."

    "Anh ta nhìn cô với ánh mắt không tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distrustful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: distrustful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trustful(tin tưởng)
trusting(dễ tin)
gullible(khờ khạo, dễ bị lừa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Distrustful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distrustful' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'suspicious', thể hiện sự thiếu tin tưởng sâu sắc và có căn cứ hơn. Nó thường ám chỉ một kinh nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc một trực giác mạnh mẽ. Khác với 'wary' (thận trọng), 'distrustful' tập trung vào việc thiếu niềm tin hơn là chỉ đơn thuần là cẩn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

Khi đi với 'of', nó chỉ đối tượng mà người đó không tin tưởng (I am distrustful of his motives). Khi đi với 'towards', nó chỉ thái độ nghi ngờ, không tin tưởng chung (He has a distrustful attitude towards strangers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distrustful'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is distrustful of strangers is understandable given his past experiences.
Việc anh ấy không tin người lạ là điều dễ hiểu khi xét đến những kinh nghiệm trong quá khứ.
Phủ định
Whether she is distrustful of the company's new policies is not clear from her statements.
Việc cô ấy không tin tưởng vào các chính sách mới của công ty có rõ ràng từ những phát biểu của cô ấy hay không.
Nghi vấn
Why he is so distrustful of the government remains a mystery to many.
Tại sao anh ấy lại không tin tưởng chính phủ vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người.
(Vị trí vocab_tab4_inline)