(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paranoia
C1

paranoia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng hoang tưởng bệnh hoang tưởng tâm thần hoang tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paranoia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi ảo tưởng bị ngược đãi, ghen tuông vô căn cứ hoặc tự cao quá mức, thường được xây dựng thành một hệ thống có tổ chức. Nó có thể là một khía cạnh của rối loạn nhân cách mãn tính hoặc một triệu chứng của một rối loạn tâm thần nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

A mental condition characterized by delusions of persecution, unwarranted jealousy, or exaggerated self-importance, typically elaborated into an organized system. It may be an aspect of chronic personality disorder, or a symptom of a serious mental disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Paranoia'

  • "His paranoia about being followed by the government led him to take extreme measures."

    "Sự hoang tưởng của anh ấy về việc bị chính phủ theo dõi đã khiến anh ấy thực hiện các biện pháp cực đoan."

  • "She suffered from paranoia after the traumatic event."

    "Cô ấy bị chứng hoang tưởng sau sự kiện đau thương."

  • "The politician's speeches were filled with paranoia and accusations."

    "Các bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy sự hoang tưởng và cáo buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paranoia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suspicion(sự nghi ngờ)
mistrust(sự không tin tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

trust(sự tin tưởng)
confidence(sự tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Paranoia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paranoia chỉ một trạng thái tâm lý, một hội chứng hoặc một triệu chứng bệnh lý. Nó khác với sự lo lắng (anxiety) thông thường, vì nó liên quan đến những niềm tin sai lầm và cố định, không dựa trên thực tế. Nó cũng khác với nghi ngờ (suspicion) thông thường, vì mức độ và sự kiên định của sự nghi ngờ này cao hơn nhiều và không thể lay chuyển bằng chứng cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi dùng 'paranoia about,' nó nhấn mạnh đối tượng hoặc tình huống gây ra ảo tưởng. Khi dùng 'paranoia of,' nó nhấn mạnh bản chất của ảo tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paranoia'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He suspiciously checked the locks on all the doors.
Anh ta kiểm tra một cách đầy nghi ngờ các ổ khóa trên tất cả các cửa.
Phủ định
She didn't anxiously look around the room.
Cô ấy không lo lắng nhìn quanh phòng.
Nghi vấn
Did he nervously glance over his shoulder?
Anh ấy có lo lắng liếc nhìn qua vai không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Imagining constant surveillance is a symptom of paranoia.
Tưởng tượng về việc bị giám sát liên tục là một triệu chứng của chứng hoang tưởng.
Phủ định
Being paranoid isn't always a sign of mental illness.
Trở nên hoang tưởng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh tâm thần.
Nghi vấn
Is avoiding social gatherings a way of coping with paranoia?
Tránh các buổi tụ tập xã hội có phải là một cách đối phó với chứng hoang tưởng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he keeps thinking everyone is against him, his paranoia will get worse.
Nếu anh ấy cứ nghĩ mọi người đều chống lại anh ấy, chứng hoang tưởng của anh ấy sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
If she doesn't manage her anxiety, she will be paranoid about every little thing.
Nếu cô ấy không kiểm soát được sự lo lắng của mình, cô ấy sẽ trở nên hoang tưởng về mọi thứ nhỏ nhặt.
Nghi vấn
Will he seek professional help if his paranoia starts affecting his daily life?
Liệu anh ấy có tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp nếu chứng hoang tưởng của anh ấy bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she didn't have paranoia, she would travel the world without any worries.
Nếu cô ấy không bị chứng hoang tưởng, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới mà không lo lắng gì.
Phủ định
If he weren't so paranoid, he wouldn't constantly check the locks on the doors.
Nếu anh ấy không quá đa nghi, anh ấy sẽ không liên tục kiểm tra khóa cửa.
Nghi vấn
Would they trust their neighbors if they didn't have so much paranoia?
Liệu họ có tin tưởng hàng xóm nếu họ không bị hoang tưởng quá nhiều không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exhibits paranoia regarding his neighbors.
Anh ta thể hiện sự hoang tưởng về những người hàng xóm của mình.
Phủ định
Never have I seen such paranoid behavior from a normally rational person.
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi hoang tưởng như vậy từ một người vốn rất lý trí.
Nghi vấn
Were he to exhibit signs of paranoia, would you seek professional help?
Nếu anh ấy có những dấu hiệu của sự hoang tưởng, bạn có tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His paranoia is getting worse, he suspects everyone.
Chứng hoang tưởng của anh ấy ngày càng tồi tệ, anh ấy nghi ngờ tất cả mọi người.
Phủ định
She doesn't have paranoia, she's just being cautious.
Cô ấy không bị hoang tưởng, cô ấy chỉ đang thận trọng thôi.
Nghi vấn
Is his paranoid behavior affecting his relationships?
Hành vi hoang tưởng của anh ấy có đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he gets a diagnosis, he will have been experiencing paranoid thoughts for several months.
Vào thời điểm anh ấy được chẩn đoán, anh ấy sẽ đã trải qua những suy nghĩ hoang tưởng trong vài tháng.
Phủ định
She won't have been letting her paranoia control her life for long before she seeks professional help.
Cô ấy sẽ không để chứng hoang tưởng kiểm soát cuộc sống của mình lâu trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will they have been suspecting him of paranoia before his behavior became overtly erratic?
Liệu họ đã nghi ngờ anh ta mắc chứng hoang tưởng trước khi hành vi của anh ta trở nên thất thường một cách công khai chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is paranoid about his neighbors.
Anh ấy hoang tưởng về những người hàng xóm của mình.
Phủ định
She does not have paranoia, she's just cautious.
Cô ấy không bị hoang tưởng, cô ấy chỉ thận trọng thôi.
Nghi vấn
Does he always act with paranoia?
Anh ta luôn hành động với sự hoang tưởng sao?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so paranoid about my neighbors; it makes me unhappy.
Tôi ước tôi không quá hoang tưởng về hàng xóm của mình; điều đó làm tôi không vui.
Phủ định
If only she hadn't been so paranoid, she might have trusted him.
Giá mà cô ấy không quá hoang tưởng, có lẽ cô ấy đã tin anh ta.
Nghi vấn
If only I could help him with his paranoia.
Ước gì tôi có thể giúp anh ấy với chứng hoang tưởng của mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)