disuse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không được sử dụng.
Definition (English Meaning)
The state of not being used.
Ví dụ Thực tế với 'Disuse'
-
"The old factory fell into disuse after the company moved its operations overseas."
"Nhà máy cũ rơi vào tình trạng không được sử dụng sau khi công ty chuyển hoạt động ra nước ngoài."
-
"The railway line has fallen into disuse."
"Tuyến đường sắt đã rơi vào tình trạng không còn được sử dụng."
-
"Muscle disuse can lead to atrophy."
"Việc không sử dụng cơ bắp có thể dẫn đến teo cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường đề cập đến sự ngừng sử dụng một cái gì đó trong một khoảng thời gian, có thể dẫn đến suy giảm hoặc mất chức năng. Khác với 'misuse' (lạm dụng, sử dụng sai cách) và 'abuse' (lạm dụng, ngược đãi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in disuse' có nghĩa là 'trong tình trạng không được sử dụng'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disuse'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the park fell into disuse is a great pity.
|
Việc công viên bị bỏ hoang là một điều đáng tiếc. |
| Phủ định |
It isn't true that the old tools fell into disuse.
|
Không đúng là những công cụ cũ đã không còn được sử dụng nữa. |
| Nghi vấn |
Whether the equipment's disuse led to its malfunction is unclear.
|
Liệu việc không sử dụng thiết bị có dẫn đến sự cố của nó hay không vẫn chưa rõ. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the building hadn't fallen into disuse, the community would have a place to gather.
|
Nếu tòa nhà không bị bỏ hoang, cộng đồng đã có một nơi để tụ tập. |
| Phủ định |
If the antique clock wasn't in disuse, it wouldn't be so difficult to repair.
|
Nếu chiếc đồng hồ cổ không bị bỏ không, việc sửa chữa nó sẽ không khó khăn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the old tools be usable if their disuse hadn't lasted so long?
|
Liệu những công cụ cũ có thể sử dụng được nếu việc bỏ không chúng không kéo dài quá lâu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the disuse of the old railway line had led to economic decline in the town.
|
Cô ấy nói rằng việc không sử dụng tuyến đường sắt cũ đã dẫn đến sự suy giảm kinh tế trong thị trấn. |
| Phủ định |
He told me that the disuse of his gym membership didn't bother him.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc không sử dụng thẻ thành viên phòng tập thể dục không làm anh ấy bận tâm. |
| Nghi vấn |
They asked whether the disuse of the equipment was due to a lack of funding.
|
Họ hỏi liệu việc không sử dụng thiết bị có phải là do thiếu kinh phí hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disuse of the old railway line led to the growth of wildlife in the area.
|
Việc không sử dụng tuyến đường sắt cũ đã dẫn đến sự phát triển của động vật hoang dã trong khu vực. |
| Phủ định |
The disuse of his musical talent is a great pity.
|
Việc anh ấy không sử dụng tài năng âm nhạc của mình là một điều đáng tiếc. |
| Nghi vấn |
Is the disuse of this technology causing any problems?
|
Việc không sử dụng công nghệ này có gây ra vấn đề gì không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The equipment's disuse led to its eventual decay.
|
Việc không sử dụng thiết bị đã dẫn đến sự suy tàn cuối cùng của nó. |
| Phủ định |
The library's disuse of the old system wasn't a popular decision among the staff.
|
Việc thư viện không sử dụng hệ thống cũ không phải là một quyết định phổ biến đối với nhân viên. |
| Nghi vấn |
Was the building's disuse due to structural issues?
|
Việc không sử dụng tòa nhà có phải là do các vấn đề về cấu trúc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the disuse of this old railway line hadn't happened; it was so convenient.
|
Tôi ước việc ngừng sử dụng tuyến đường sắt cũ này đã không xảy ra; nó đã rất tiện lợi. |
| Phủ định |
If only the equipment hadn't fallen into disuse, we could have completed the project on time.
|
Giá mà thiết bị không bị bỏ hoang thì chúng ta đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
I wish people wouldn't let valuable skills fall into disuse; what a waste!
|
Tôi ước mọi người sẽ không để những kỹ năng quý giá bị mai một; thật lãng phí! |